Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Tú Quyên | Ngày 06/05/2019 | 34

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

GOOD AFTERNOON !
WELCOME TO CLASS 6/3 !
PERIOD 64
UNIT 10 : C1 - 4
I. NEW WORDS :
- favorite (adj) : ưa thích
- a carrot : cà rốt
- a tomato : cà chua
- lettuce (unc.N) rau diếp.xà lách
- a potato : khoai tây
- a bean : đậu trái
- a pea : đậu hạt
- a cabbage : bắp cải
- an onion : củ hành
- iced tea : nước trà đá
LISTEN AND FILL IN THE BLANKS
Nhan: What’s your ……………..food, Mai ?
Mai : I like ……………..
Nhan : Do you ……………..vegetables ?
Mai : Yes, I …………
Nhan : Do you like ……………….?
Mai : No, I ………… . I like ………….. and beans.
favorite
fish
like
do
carrots
don’t
peas
II. THE MODEL SENTENCES:

Do you like vegetables ?
- Yes , I do.
- No , I don’t.
What do you like ?
- I like soda.(It’s my favorite drink)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Tú Quyên
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)