Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai |
Ngày 06/05/2019 |
32
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome
Teacher in charge:
LE THI PHUONG MAI
i/Learn and play:Kim`s game
i/Learn and play:
Banana
Orange
Apple
Fish
Chicken
Milk
UNIT 10
Lesson 4: B1,3 (p108-109)
STAYING HEALTHY
II/Vocabulary:
- Potatoes (n):
Khoai tây.
- Lettuce(n):
Rau xà lách.
II/Vocabulary:
- Tomato (n):
Cà chua.
II/Vocabulary:
- Cabbage (n):
Cải bắp.
II/Vocabulary:
- Onions:
Hành tây.
II/Vocabulary:
- Peas (n):
Đậu (hạt).
II/Vocabulary:
III/Checking: Matching
Potatoes
Lettuce
Tomato
Cabbage
Onions
Peas
Yes, .. do.
..... you like fish?
Do
I
IV/Structure:
Model sentences:
Structures:
- Do+ S + like + noun?
- Yes+ S + do/does./No+ S + do/does+ not
Form:
A: Yes, I do/No, I don`t
Q: Do you like fish?
Meaning:
Use:
Hỏi đáp về món ăn muốn dùng.
- Bạn có thích cá không?
- Vâng, có/ Không, không thích.
Pictures drill:
Ba/ X
They / ?
You / X
Your father / ?
Lan/ ?
Pictures drill:
Ba/ X
- Do you like carrots?
- No, I don`t.
Pictures drill:
Lan/ ?
Pictures drill:
You / X
Your father / ?
Pictures drill:
Pictures drill:
They / ?
Mapped dialogue:
-What....... Food?
- I........................?
- ................like .......?
- Yes, ................
- ................like ........?
- No, ................
Nhan
Mai
Mapped dialogue:
-What....... Food?
- I........................?
- .............like ..........?
- Yes, ................
- ...............like ..........?
- No, ................
Lan
Hung
Guessing game:
Homework
Teacher in charge:
LE THI PHUONG MAI
i/Learn and play:Kim`s game
i/Learn and play:
Banana
Orange
Apple
Fish
Chicken
Milk
UNIT 10
Lesson 4: B1,3 (p108-109)
STAYING HEALTHY
II/Vocabulary:
- Potatoes (n):
Khoai tây.
- Lettuce(n):
Rau xà lách.
II/Vocabulary:
- Tomato (n):
Cà chua.
II/Vocabulary:
- Cabbage (n):
Cải bắp.
II/Vocabulary:
- Onions:
Hành tây.
II/Vocabulary:
- Peas (n):
Đậu (hạt).
II/Vocabulary:
III/Checking: Matching
Potatoes
Lettuce
Tomato
Cabbage
Onions
Peas
Yes, .. do.
..... you like fish?
Do
I
IV/Structure:
Model sentences:
Structures:
- Do+ S + like + noun?
- Yes+ S + do/does./No+ S + do/does+ not
Form:
A: Yes, I do/No, I don`t
Q: Do you like fish?
Meaning:
Use:
Hỏi đáp về món ăn muốn dùng.
- Bạn có thích cá không?
- Vâng, có/ Không, không thích.
Pictures drill:
Ba/ X
They / ?
You / X
Your father / ?
Lan/ ?
Pictures drill:
Ba/ X
- Do you like carrots?
- No, I don`t.
Pictures drill:
Lan/ ?
Pictures drill:
You / X
Your father / ?
Pictures drill:
Pictures drill:
They / ?
Mapped dialogue:
-What....... Food?
- I........................?
- ................like .......?
- Yes, ................
- ................like ........?
- No, ................
Nhan
Mai
Mapped dialogue:
-What....... Food?
- I........................?
- .............like ..........?
- Yes, ................
- ...............like ..........?
- No, ................
Lan
Hung
Guessing game:
Homework
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)