Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Tống Thế Anh | Ngày 06/05/2019 | 43

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 10:
STAYING HEALTHY
Lesson: C1,2
My fovorite food
PERIOD: 63RD
TEACHER: TONG THE ANH
WELCOME TO CLASS 6A2!
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
*WARM –UP :
Write these foods and drinks in English
1
2
3
4
5
6
7
8
KEY: 1.meat 2.fish 3.fruit 4.chicken 5.vegetables 6.milk 7. rice 8.orange juice
I/ PRE-STAGE:
1/-PRE-TEACH VOCABULARY
Vocabulary:
carrot(n) : cà rốt
tomato (n) : cà chua
lettuce (n): rau diếp, xà lách
potato (n): khoai tây
bean (n) : hạt đậu (que)
pea (n) : hạt đậu tròn (Hà Lan)
cabbage (n): bắp cải
onion (n): củ hành
Look at these vegetables
2/-PRE-STAGE ACTIVITY:
Practice asking and answering

1-What are these?
2- What are those?
HOW TO ANSWER:
They are + ...........(vegetables)
Look at these vegetables. Ask & answer about them:
NHAN
MAI
II/WHILE –STAGE: Dialogue
Nhan: What’s your …………….(1) food, Mai?
Mai: I like ………………..(2).
Nhan: Do you like……………………(3)?
Mai: Yes, I do.
Nhan: Do you like……………..(4)?
Mai: No, I don’t . I like peas and………..(5).
favorite
fish
vegetables
carrots
beans
make a dialogue to talk about your favorite food.
III/ POST-STAGE
HOMEWORK:
Learn your lesson by heart
Prepare: unit 10: C 3,4 cold drink
Vocabulary: lemonade, water, iced tea, iced coffee, apple juice, soda,…
Practice speaking C2, p.112
Do the exercises in your workbooks.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Tống Thế Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)