Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi La Duy Khang | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

English Group
English 6
Answer the questions:
How are you?
How old are you?
How do you go to school?
How do you feel?
STAYING HEALTHY
How do you feel ? (A1,2,5)
Vocabulary:
Unit 10:
Section A:
hungry
thirsty
full
tired
hot
cold


mệt
khát
đói ≠
nóng ≠
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
lạnh
no
The end
Boy:
Girl:
Boy:
Girl:
What time is it?
It’s _______o’clock.
I’m hungry. How ____ you _____?
I am _______, too.
eleven
hungry
feel
do
How do you feel ?
I am hungry.
FORM:
How
do
does
+
S
?
am
S
is
adj
are
+
+
feel
+
+
==>
-
Dùng để hỏi và trả lời ai đó cảm thấy như thế nào.
Usage
Look at the picture.
Listen and repeat.
Nam
Tung
Hoa
Khoa
Tan
Lan
Chi
How does Nam feel ?
He`s hungry.

Time is over
Huong
Ba
Nhan
Phuong
6
5
4
3
2
1
HOMEWORK
Learn by heart vocabulary :
tired, thirsty, hot, cold, hungry, full.
Practice speaking and writing, using the structure :
- How + do/does + S + feel ?
 S + am/is/are + adj.
Prepare: A3,4
THANK YOU
AND
SEE YOU AGAIN
STAYING HEALTHY
How do you feel ? (A1,2,5)
Vocabulary:
Unit 10:
Section A:
hungry
thirsty
full
tired
hot
cold


mệt
khát
đói ≠
nóng ≠
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
lạnh
no
STAYING HEALTHY
How do you feel ? (A1,2,5)
Vocabulary:
Unit 10:
Section A:
hungry
thirsty
full
tired
hot
cold


mệt
khát
đói ≠
nóng ≠
(adj)
(adj)
(adj)
(adj)
lạnh
no
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: La Duy Khang
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)