Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hoa | Ngày 06/05/2019 | 47

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:


WELCOME TO
OUR CLASS
Created by :
Nguyen Thi Hoa
Period 60: A1,2,5
I/ New words:
- hungry (a):
- thirsty (a):
- full (a):
- hot (a):
- cold (a):
- (to) feel :
- tired (a):
đói
cảm thấy
mệt
lạnh
nóng
no
khát
cold
hot
full
nóng
mệt
lạnh
khát
no
cảm thấy
tired
đói
thirsty
feel
hungry
4
10
5
12
6
8
7
13
2
9
11
14
1
3
TEAM A
TEAM B
100
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
Period 60: A1,2,5
II. Listen and repeat:
How do you feel?
Period 60: A1,2,5
How do you feel?
I`m hungry.
How does she feel?
She’s cold.
Form:
Ask and answer about the feeling.
How + do/does + S + feel?
S + is/am/are + adj of sense.

I feel hungry.
She feels cold.
Ex:
S + feel(s) + adj of sense.
1
8
2
4
5
6
9
3
7
Period 60: A1,2,5
a
b
c
d
e
f
Phuong
Nhan
Ba
Huong
IV/ LISTEN:
V. Further practice
Work with your partner. Ask about his/her feeling by using the structure:

How do you feel? Or
How does she(he) feel?
I’m / I feel…………
She’s / She feels…………

Period 60: A1,2,5
Homework:
Learn new words and
new structure by heart.
- Do A1 (workbook)
- Prepare A3-4
0
!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hoa
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)