Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Huỳnh Thị Diệu Ẩn |
Ngày 06/05/2019 |
49
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Start
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
END
1 minute for writing:
Friday, February 1th, 2010
Unit 10: Lesson 5: C 1-2
New words:
New words:
- carrot: củ cải đỏ
- a tomato: cà chua
- a potato: khoai tây
- lettuce: rau xà lách
- bean: đậu
- pea: đậu hà lan
- cabbage: bắp cải
- onion: củ hành
1. carrot
2. a tomato
3. a potato
4. lettuce
5. pea
6. cabbage
7 onion
Ba: Do you like meat?
Nam: No, I don’t.
Ba: What’s your favorite food?
Nam: I like fish and vegetables
Grammar:
Form: What’s your favorite food?
I like…
- Use: Hỏi/đáp về món ăn ưa thích
Lan: I like fish
Hoa: Lan likes fish and I like milk
Nam: Lan likes fish, Hoa likes milk
and I like chicken
Minh: Lan likes fish, Hoa likes milk,
Nam likes chicken and I like
vegetables.
Chain game:
* Homework:
- Prepare lesson 6: C 3-4
Start
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
END
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
END
1 minute for writing:
Friday, February 1th, 2010
Unit 10: Lesson 5: C 1-2
New words:
New words:
- carrot: củ cải đỏ
- a tomato: cà chua
- a potato: khoai tây
- lettuce: rau xà lách
- bean: đậu
- pea: đậu hà lan
- cabbage: bắp cải
- onion: củ hành
1. carrot
2. a tomato
3. a potato
4. lettuce
5. pea
6. cabbage
7 onion
Ba: Do you like meat?
Nam: No, I don’t.
Ba: What’s your favorite food?
Nam: I like fish and vegetables
Grammar:
Form: What’s your favorite food?
I like…
- Use: Hỏi/đáp về món ăn ưa thích
Lan: I like fish
Hoa: Lan likes fish and I like milk
Nam: Lan likes fish, Hoa likes milk
and I like chicken
Minh: Lan likes fish, Hoa likes milk,
Nam likes chicken and I like
vegetables.
Chain game:
* Homework:
- Prepare lesson 6: C 3-4
Start
90
89
88
87
86
85
84
83
82
81
80
79
78
77
76
75
74
73
72
71
70
69
68
67
66
65
64
63
62
61
60
59
58
57
56
55
54
53
52
51
50
49
48
47
46
45
44
43
42
41
40
39
38
37
36
35
34
33
32
31
30
29
28
27
26
25
24
23
22
21
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
END
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Thị Diệu Ẩn
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)