Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồi | Ngày 06/05/2019 | 40

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

HELLO!
STUDENT.
Mon day,Januany 17th,2011
Kiểm tra bài cũ:
1,Viết từ mới của bài trước.
2,Trả lời câu hỏi:
a)What color is her hair?
b)What color are her eyes?
c)What color are her teeth?
CHỮA BÀI CŨ:
1,Từ vựng.
Hungry
Thisty
Full
Hot
Cold
Tired
CHỮA BÀI CŨ:
2,
It’s black
They are black.
They are white.
Mon day,Januany 17th,2011
UNIT 10:
STAYING HEALTHY.
UNIT 10:STAYING HEALTHY
Lesson 3:Food and drink. B1
I,Vocabulary.
An apple (n) quả táo.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
a banana (n) quả chuối.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
an orange (n) quả cam.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
water (n) chai nước.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
rice (n) cơm,gạo.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
milk (n) sữa.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
meat (n) thịt.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
vegetable (n) rau,củ,quả.
UNIT 10:STAYING HEALTHY.
Lesson 3:Food and drink.
II,B1.
A: What would you like? Bạn thích gì?
B: I’d like an apple.
I’d like some milk.
CỦNG CỐ.
1,Học từ vựng.
2, Ôn lại câu hỏi.
good bye! student!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)