Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồi | Ngày 06/05/2019 | 40

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Good afternoon student !
Kiểm tra bài cũ:
1,Trả lời câu hỏi:
a)How do you feel?
b)What would you like?
c)What ‘s for lunch?
d)Are there any noodles?
e)Is there any milk?
Stayinghealthy
UNIT 10:
Lesson 4: B4-6.
I,Vocabulary:
Carrots (n) cà rốt
Tomatoes (n) cà chua
Lettuce (n) rau diếp
Potatoes (n) khoai tây
Beans (n) đậu hà lan
Peas (n) đậu/đỗ hạt tròn
Cabbages (n) bắp cải
Onions (n) hành
II,C1(P.112)
What are these?
They are carrots

They are beans.
What are these?
III,C2 (P.112)
Nhàn: What ‘s your favorite food,Mai?
Mai: I ‘d like fish.
Nhàn: Do you like vegetables?
Mai: Yes,I do.
Nhàn: Do you like carrots?
Mai: No,I don ‘n.I like peas and beans

Favorite (n) ưa thích
Food (n)thức ăn,thực phẩm
A:What ‘s your favorite food?
Bạn ưa thích thức ăn gì?
B:I like milk.
A:What+tobe(is,are,am)+người
muốn hỏi+favorite+food?

B:I+like+N.
A:Do you like carrot ?
Bạn có muốn ăn cà rốt không?
B:Yes,I do.
No,I dot’n.
A: Do you like+N
B: Yes+I do
No+ I dot’n.
Trò choi
Luckey number
Trò chơi.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Trò chơi:
1
Trò chơi:
2
Trò chơi:
3
Trò chơi:
4
Trò chơi:
5
Trò chơi:
6
Trò chơi:
7
Trò chơi:
8
Trò chơi:
9
Củng cố.
1,Học từ vừng
2,Xem trước bài tiếp theo.
Good bye!Student!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồi
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)