Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hùng |
Ngày 06/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
A
B
A:New words
- an apple: táo
A:New words
- an orange: cam
A:New words
-a banana: chuối
A:New words
- water: nước
A:New words
- rice: gạo
A:New words
- milk: sữa
A:New words
- meat: thịt
A:New words
-vegetables: rau
A:New words
an apple: táo
an orange: cam
a banana: chuối
water: nước
rice: gạo
milk: sữa
meat: thịt
vegetables: rau
listen
B. Match the word with the picture
1. an apple: táo
2. an orange: cam
3. a banana: chuối
4. water: nước
5. rice: gạo
5. milk: sữa
6. meat: thịt
A
B
F
E
D
C
C. Listen and repeat. (B 2/ 109)
Listen
B
A:New words
- an apple: táo
A:New words
- an orange: cam
A:New words
-a banana: chuối
A:New words
- water: nước
A:New words
- rice: gạo
A:New words
- milk: sữa
A:New words
- meat: thịt
A:New words
-vegetables: rau
A:New words
an apple: táo
an orange: cam
a banana: chuối
water: nước
rice: gạo
milk: sữa
meat: thịt
vegetables: rau
listen
B. Match the word with the picture
1. an apple: táo
2. an orange: cam
3. a banana: chuối
4. water: nước
5. rice: gạo
5. milk: sữa
6. meat: thịt
A
B
F
E
D
C
C. Listen and repeat. (B 2/ 109)
Listen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hùng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)