Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Hùng | Ngày 06/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 10
A
B
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- an apple: táo
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- an orange: cam
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
-a banana: chuối
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- water: nước
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- rice: gạo
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- milk: sữa
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
- meat: thịt
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
-vegetables: rau
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
A:New words
an apple: táo
an orange: cam
a banana: chuối
water: nước
rice: gạo
milk: sữa
meat: thịt
vegetables: rau
listen
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
B. Match the word with the picture
1. an apple: táo
2. an orange: cam
3. a banana: chuối
4. water: nước
5. rice: gạo
5. milk: sữa
6. meat: thịt
A
B
F
E
D
C
period: 61
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Food and drink
C. Listen and repeat. (B 2/ 109)
Listen
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Hùng
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)