Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Bùi Hải Yến | Ngày 06/05/2019 | 48

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO OUR CLASS
Teacher: Bui Thi Hai Yen
Ninh Duong secondary school
Put the words in the correct orders to make sentences:
face /a /she /has /round

2. eyes /his /are /brown

3. nose /has /small /she /a

4. short /has /Ba /hair
Put the words in the correct orders to make sentences:
face /a /she /has /round

2. eyes /his /are /brown

3. nose /has /small /she /a

4. short /has /Ba /hair
She has a round face.
Put the words in the correct orders to make sentences:
face /a /she /has /round

2. eyes /his /are /brown

3. nose /has /small /she /a

4. short /has /Ba /hair
She has a round face.

His eyes are brown.
Put the words in the correct orders to make sentences:
face /a /she /has /round

2. eyes /his /are /brown

3. nose /has /small /she /a

4. short /has /Ba /hair
She has a round face.

His eyes are brown.

She has a small nose.
Put the words in the correct orders to make sentences:
face /a /she /has /round

2. eyes /his /are /brown

3. nose /has /small /she /a

4. short /has /Ba /hair
She has a round face.

His eyes are brown.

She has a small nose.

Ba has short hair.
Unit 10: STAYING HEALTHY
Lesson 1: A1 - A3
1. Vocabulary:
1. Vocabulary:
1. Vocabulary:
Cold : lạnh
1. Vocabulary:
nóng quá!
Cold : lạnh
1. Vocabulary:
nóng quá!
cold : lạnh
hot : nóng
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
Con đói quá !
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
hungry : đói
Con đói quá !
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
hungry : đói
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
full : khát
hungry : đói
tired : mệt
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
full : khát
hungry : đói
tired : mệt
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
full : khát
hungry : đói
tired : mệt
Full : no
1. Vocabulary:
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
hungry : đói
tired : mệt
full : no
(to) feel : cảm thấy
Con đói quá !
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
a
b
c
d
e
g
Con đói quá !
a
b
d
e
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Con đói quá !
a
b
d
e
g
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Con đói quá !
a
b
c
d
e
g
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Con đói quá !
a
b
c
d
e
g
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Con đói quá !
a
b
c
d
g
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Con đói quá !
a
b
c
d
e
g
1.Hot
2.Full
3.Hungry
4.Cold
5.Tired
6.Thirsty
Mai Nga
Nam
Mai Nga
Nam
How do you feel?
I`m hungry
How do you feel?
Mai Nga
Nam
How does Nam feel?
Mai Nga
Nam
He is tired
How does Nam feel?
Mai Nga
Nam
How do you feel?
How do you feel?
I am hungry.
How do you feel?
I am hungry.

How does he feel?
How do you feel?
I am hungry.

How does he feel?
He is cold.
How do you feel?
I am hungry.

How does he feel?
He is cold.
* Form
How + do/ does + S + feel ?
How + do/ does + S + feel ?
S + to be + adj.
* Form
Use : Hỏi ai đó cảm thấy thế nào ?
* Form
How + do/ does + S + feel ?
S + to be + adj.
* Form
How + do/ does + S + feel ?
S + to be + adj.
Use : Hỏi ai đó cảm thấy thế nào ?
crossword
Đây là trạng thái mệt mỏi.
You are in luck
Đây là trạng thái mệt mỏi.
HOMEWORD
Homework 1.2, 3 in the workbooks
Learn new words
Good bye !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Hải Yến
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)