Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Hoàng Xuân Tiến | Ngày 06/05/2019 | 49

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

STAYING HEALTHY
UNIT 10
Lesson 5: C1-5 (p112-113)
Vocabulary:
- Carrots:
Că r?t
- Tomato:
Că chua
- Lettuce:
Rau xă lâch
- Potatoes:
Khoai tđy
- Peas:
H?t d?u
- Beans:
Qu? d?
- Cabbages:
C?i b?p
- Onions:
Hănh tđy
1. Listen and repeat
Pictures drill:
-What are these?
-They`re peas.
-What are those?
-They`re cabbages.
2. Listen and repeat. Then practice with a partner
Nhan
Mai
Nhan: What’s your favorite food, Mai?
Mai : I like fish.
Nhan: Do you like vegetables?
Mai : Yes, I do.
Nhan: Do you like carrots?
Mai : No, I don’t. I like peas and beans.
Vocabulary: cold drink
- Lemonade :
Nu?c chanh
- Water :
Nu?c
- Iced tea :
Tră dâ
- Iced coffee :
Că phí dâ
- Orange juice:
Nu?c cam
- Apple juice:
Nu?c tâo
- Milk :
S?a
- Soda :
Nu?c s� da
3. Listen and repeat
Model sentences:
Structures:
Form:
B: No, I don`t
A: Do you like carrots?
- Do+ S + like + noun?
- Yes+ S + do/does. /No+ S + do/does+ not
A: Do you like chicken?
B: Yes, I do
Further practice:
Lucky Color
COLOR
Lucky color!
Homework
Practice writing, remembering the vocabulary and structures.
Do exercise Part C (p91-92)
Thank you very much.
Lucky color!
Iced tea/coffee
Lucky color!
Chicken/fish
What would you like?
Lucky color!
Lucky color!
Tomatoes/potatoes
Lucky color!
Lucky color!
Cabbages/Lettuce
Lucky color!
Milk/ice - cream
Lucky color!
Orange juice/lemonade
GOODBYE CLASS!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Xuân Tiến
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)