Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Đinh Công Hoan | Ngày 06/05/2019 | 38

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Truong THCS
VAN PHU
Welcome to our class
Teacher: Dinh Cong Hoan
STAYING HEALTHY
UNIT 10
Lesson 5: C1-5 (p112-113)
Vocabulary:
- Carrots:
Cà rốt.
- Tomato:
Cà chua.
- Lettuce:
Rau xà lách.
- Potatoes:
Khoai tây.
- Peas:
Đậu (hạt).
- Beans:
Đậu (cô-ve, ...).
- Cabbages:
Cải bắp.
- Onions:
Hành tây.
Pictures drill:
-What are these?
-They`re peas.
-What are those?
-They`re cabbages.
Yes, .. do.
..... you like fish?
Do
I
No, .. don`t.
Would you like ........ peas?
any
I
Model sentences:
Structures:
- Do+ S + like + noun?
- Would + S + like + any + noun?
- Yes+ S + do/does./No+ S + do/does+ not
Form:
A: Yes, I do/No, I don`t
Q: Do you like fish?
Meaning:
Use:
Hoíi âaïp vãö moïn àn muäún duìng.
Q: Would you like any peas?
Pictures drill:
-What are these?
-They`re peas.
-What are those?
-They`re cabbages.
Further practice:
Lucky Color
COLOR
Lucky color!
Homework
Practice writing, remembering the vocabulary and structures.
Do exercise Part C (p91-92)
Thank you very much.
Lucky color!
Iced tea/coffee
Lucky color!
Chicken/fish
Lucky color!
Lucky color!
Tomatoes/potatoes
Lucky color!
Lucky color!
Cabbages/Lettuce
Lucky color!
Milk/ice - cream
Lucky color!
Orange juice/lemonade
GOODBYE CLASS!
Teacher in charge:
Le Thi Phuong Mai
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Công Hoan
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)