Unit 10. Staying healthy

Chia sẻ bởi Lê Duy | Ngày 06/05/2019 | 32

Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 10: STAYING HEALTHY
Lesson 3: B4-5(page 110-111)
chicken:
thịt gà
fish:

rice:
cơm, gạo, lúa
fruit:
trái cây
milk:
sữa
meat:
thịt
vegetable:
rau cải
chicken:
thịt gà
Vocabulary:
fish:

rice:
cơm, gạo, lúa
fruit:
trái cây
milk:
sữa
meat:
thịt
vegetable:
rau cải
Matching/ Grid: B5 page 111
Answer key:
Presentation text: B4 page 110
Listen and repeat after the teacher
I’m hungry. I’d like some chicken and some rice.
I’m not hungry, but I’m thirsty.
What would you like?
I’d like some orange juice.
Hỏi ai đó muốn mua gì:
What would you like?
Trả lời:
I`d like some chicken
rice
orange juice
vegetables
Model Sentences
Picture drill: B4 page 110
Picture drill: B5 page 111
Chain Game
Ex :
S1: I`d like some fish
S2: I`d like some fish and some vegetables
S3: I`d like some fish, some vegetables
and ...
Homework:
Learn the new words.
Read the text again.
Learn the model sentences.
Prepare for the new lesson.
Back
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Duy
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)