Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Hoàng Văn Lượng |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class
English 6
She is thirsty
She is cold
He is tired
He is hungry
He is hot
He is full
HOW DOES SHE / HE FEEL?
Unit 10: Staying healthy
Lesson 4: B1-3/p.108-109
an apple (n): táo
an orange (n): cam
New words:
a banana (n): chuối
Water (n): nước
New words:
rice (n): gạo
Milk (n): sữa
New words:
meat (n): thịt
Vegetables (n) rau
New words:
1. an apple
2. an orange
3. a banana
4. water
5. rice
6. meat
MATCHING:
a.
b.
c.
d.
e.
f.
What would you like?
I’d like a banana.
an orange
an apple
rice
vegetables
a banana
milk
water
meat
What would you like?
I’d like some milk.
I’d like some bananas.
I’d like some bananas.
I’d like some milk.
S1: What would you like?
S2: I’d like …………...
an orange
an apple
rice
vegetables
a banana
milk
water
meat
Practice in pairs:
1. Listen to the dialogue:
Phuong
Thu
Em hãy nghe và cho biết Phương và Thu có gì cho bữa ăn trưa:
Em hãy cho biết Phương và Thu có gì cho bữa ăn trưa:
Phuong: What`s for lunch?
Thu : There is some meat and some rice
Phuong: Are there any noodles?
Thu : No, there aren`t any noodles.
Phuong: Is there any fruit?
Thu : Yes, there is some fruit. There are
some oranges and some bananas
Phuong: What`s there to drink?
Thu : There is some water.
Phuong: Is there any milk?
Thu : No, there isn`t any milk.
2. Read the dialogue:
* Model sentences:
Ex1: Is there any fruit?
Ex2: Are there any noodles?
+ Yes, there is some.
+ No, there isn`t any.
1. Is there + any + danh từ không đếm được
2. Are there + any + danh từ số nhiều
+ Yes, there are some.
+ No, there aren`t any.
Note: + "Some" đứng trước danh từ đếm được, không đếm được chỉ số lượng (dùng trong câu khẳng định).
+ "Any" được dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
Yes, there is some fruit
No, there aren`t any noodles
2. Make questions and answer:
Yes, there are some apples
Practice:
Are There any apples?
Is There any rice?
No. there isn`t any rice
S1:
S2:
S1:
S2:
S1:
S2:
.
.
3. Ask and answer:
Is there any ...?
Yes. There is some ….
No. There isn’t any ….
Are there any...?
Yes. There are some ….
No. There aren’t any ….
Summary
Is/ Are there + any + noun?
There isn`t/ aren`t + any + noun
There is/are + some + noun
- "Some" đứng trước danh từ đếm được,
không đếm được (uncountable noun)
chỉ số lượng bất định (dùng trong câu +)
- "any" dùng trong câu (- ) và (?)
V- Homework
1. Learn the new words and structures by heart.
2. Making the dialogue as B2. Practice with your partner
3. Prepare new lesson: B4-5.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Văn Lượng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)