Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Lê Thị THanh Huyền |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
hungry (adj)
thirsty(adj)
hot(adj)
cold(adj)
tired(adj)
1. hungry (adj)
2. thirsty (adj)
3. full (adj)
4. tired (adj)
5.cold (adj)
6.hot (adj)
a. lạnh
b. no
c. nóng
d. đói
e. khát
f. mệt
Matching
a)
b)
c)
d)
e)
f)
he
does
- I’m hungry./ I feel hungry
- He is hungry./ He feels hot.
HUNGRY
THIRSTY
COLD
TIRED
HOT
FULL
A: How do you feel?
B: I’m hungry
HUNGRY
THIRSTY
HOT
COLD
TIRED
FULL
S1: How do they feel?
S2: They are hungry.
S1: How does he feel?
S2: He is hungry.
Example:
Listen and match the name with the right pictures
a)
b)
c)
d)
e)
f)
………………..
………………..
………………..
………………..
………………..
………………..
Phuong
Nhan
Huong
Ba
thirsty(adj)
hot(adj)
cold(adj)
tired(adj)
1. hungry (adj)
2. thirsty (adj)
3. full (adj)
4. tired (adj)
5.cold (adj)
6.hot (adj)
a. lạnh
b. no
c. nóng
d. đói
e. khát
f. mệt
Matching
a)
b)
c)
d)
e)
f)
he
does
- I’m hungry./ I feel hungry
- He is hungry./ He feels hot.
HUNGRY
THIRSTY
COLD
TIRED
HOT
FULL
A: How do you feel?
B: I’m hungry
HUNGRY
THIRSTY
HOT
COLD
TIRED
FULL
S1: How do they feel?
S2: They are hungry.
S1: How does he feel?
S2: He is hungry.
Example:
Listen and match the name with the right pictures
a)
b)
c)
d)
e)
f)
………………..
………………..
………………..
………………..
………………..
………………..
Phuong
Nhan
Huong
Ba
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị THanh Huyền
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)