Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi nguyễn thị huyền trang |
Ngày 06/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Welcome teachers to class 6A4
Unit 10 : Staying healthy
Lesson 1 : A1, 2 /P104 - 105
I. Listen and repeat A1/P 104
1. Vocabulary :
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
tired : mệt
hungry : đói
full : no
2. Grammar
How do you feel ?
I am thirsty.
How does she feel ?
She feels thirsty.
How + do/does + S + feel ?
S + feel (s) + adj.
S + tobe + adj.
3. Practice : ask and answer
How do you feel?/ I am …..
How does she/he feel?/ She feels…./He feel….
Homework
Xem trước phần A3,A4,A5
Học thuộc mẫu câu A1
Unit 10 : Staying healthy
Lesson 1 : A1, 2 /P104 - 105
I. Listen and repeat A1/P 104
1. Vocabulary :
cold : lạnh
hot : nóng
thirsty : khát
tired : mệt
hungry : đói
full : no
2. Grammar
How do you feel ?
I am thirsty.
How does she feel ?
She feels thirsty.
How + do/does + S + feel ?
S + feel (s) + adj.
S + tobe + adj.
3. Practice : ask and answer
How do you feel?/ I am …..
How does she/he feel?/ She feels…./He feel….
Homework
Xem trước phần A3,A4,A5
Học thuộc mẫu câu A1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thị huyền trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)