Unit 10. Staying healthy
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Chúc Linh |
Ngày 06/05/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Staying healthy thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Unit 10: Lesson 3: B 1-3
Tuesday, January
New Words:
New Words:
- fruit: trái cây
- an orange: quả cam
- an apple: quả táo
- water: nước
- milk: sữa
- meat: thịt
- vegetables: rau củ
Ba: Is there any milk?
Nam: Yes, There is some milk.
Ba: Are there any apples?
Nam: No, There aren’t any apples
Grammar:
Form: Is there + any + danh từ?
Are there + any + danh từ?
Yes, There + is / are + some + danh từ
No, There + isn’t / aren’t + any + danh từ
- Use: Hỏi/đáp xem có … không
Tuesday, January
New Words:
New Words:
- fruit: trái cây
- an orange: quả cam
- an apple: quả táo
- water: nước
- milk: sữa
- meat: thịt
- vegetables: rau củ
Ba: Is there any milk?
Nam: Yes, There is some milk.
Ba: Are there any apples?
Nam: No, There aren’t any apples
Grammar:
Form: Is there + any + danh từ?
Are there + any + danh từ?
Yes, There + is / are + some + danh từ
No, There + isn’t / aren’t + any + danh từ
- Use: Hỏi/đáp xem có … không
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Chúc Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)