Unit 10. Recycling
Chia sẻ bởi Vũ Thi Thiên Thanh |
Ngày 07/05/2019 |
40
Chia sẻ tài liệu: Unit 10. Recycling thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 10: RECYCLING
Grammar:
1. Passive form:
2. Adjectives:
a. An infinitive
b. A noun clause
Passive forms
Active forms:
Chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động.
Ex: they built this house in 1987.
Passive forms:
Chủ ngữ nhận hoặc chịu ảnh hưởng của hành động.
Ex: This house was built in 1987 (by them).
Passive structure
S + be past participle + by + O
Active: S V O
Passive: S V by O
(be + p.p)
Công thức tổng quát
Be: am / is / are / was / were
Present simple: am / is / are + p.p
Ex: Mr. Robin teaches English.
-> English is taught by Mr. Robin.
Future simple: will be + p.p
Ex: We will hold the meeting tonight.
-> The meeting will be held (by us) tonight.
Modal Verbs: can, could, may, should…
Ex: Lan can answer this math problem.
-> This math problem can be answered by Lan.
* Lưu ý: by them, by people, by someone thường được lược bỏ.
Adjectives followed by an infinitive or a noun clause.
To – infinitive: Động từ nguyên mẫu thường được dùng:
Sau các tính từ diễn tả phản ứng và cảm giác: glad, sorry, sad, delighted, pleased, happy, afraid, anxious, surprised, shocked…
Ex: I’m very pleased to see you here.
Sau một số tính từ thông dụng khác như: right, wrong, easy, difficult, certain, welcome, careful, important, interesting, lovely, ready, lucky, likely, good, hard, dangerous, safe,… enough…, too…
Ex: English is not difficult to learn.
- Sau tính từ có chủ ngữ giả “It”
It + be + adjectives + to-infinitive
Ex: It’s difficult to learn Japanese.
b. Noun clause (That clause):
Mệnh đề danh từ dùng với các tính từ diễn tả cảm xúc, lo lắng, tin tưởng… như delighted, glad, pleased, relieved, sorry, afraid, anxious, worried, confident, certain…
S + be + adjective + noun clause (that clause)
Ex: I am delighted that you passed your exam.
Grammar:
1. Passive form:
2. Adjectives:
a. An infinitive
b. A noun clause
Passive forms
Active forms:
Chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động.
Ex: they built this house in 1987.
Passive forms:
Chủ ngữ nhận hoặc chịu ảnh hưởng của hành động.
Ex: This house was built in 1987 (by them).
Passive structure
S + be past participle + by + O
Active: S V O
Passive: S V by O
(be + p.p)
Công thức tổng quát
Be: am / is / are / was / were
Present simple: am / is / are + p.p
Ex: Mr. Robin teaches English.
-> English is taught by Mr. Robin.
Future simple: will be + p.p
Ex: We will hold the meeting tonight.
-> The meeting will be held (by us) tonight.
Modal Verbs: can, could, may, should…
Ex: Lan can answer this math problem.
-> This math problem can be answered by Lan.
* Lưu ý: by them, by people, by someone thường được lược bỏ.
Adjectives followed by an infinitive or a noun clause.
To – infinitive: Động từ nguyên mẫu thường được dùng:
Sau các tính từ diễn tả phản ứng và cảm giác: glad, sorry, sad, delighted, pleased, happy, afraid, anxious, surprised, shocked…
Ex: I’m very pleased to see you here.
Sau một số tính từ thông dụng khác như: right, wrong, easy, difficult, certain, welcome, careful, important, interesting, lovely, ready, lucky, likely, good, hard, dangerous, safe,… enough…, too…
Ex: English is not difficult to learn.
- Sau tính từ có chủ ngữ giả “It”
It + be + adjectives + to-infinitive
Ex: It’s difficult to learn Japanese.
b. Noun clause (That clause):
Mệnh đề danh từ dùng với các tính từ diễn tả cảm xúc, lo lắng, tin tưởng… như delighted, glad, pleased, relieved, sorry, afraid, anxious, worried, confident, certain…
S + be + adjective + noun clause (that clause)
Ex: I am delighted that you passed your exam.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thi Thiên Thanh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)