Unit 1. My friends

Chia sẻ bởi Nguyễn Thủy Tiên | Ngày 07/05/2019 | 44

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. My friends thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

WELCOME TO LET`S LEARN ENGLISH 1!
Try to forget all & do all things what we can do in this life.
KIỂM TRA BÀI CŨ:
COMPLETE THE SENTENCES:
1. WH_ _S HE?
O I
COMPLETE THE SENTENCES:
2. H_ _s Tân.
He’s my fr_ _nd.
e i
i e
Unit 4:
Section B:
MY FRIENDS
New words:
- Good morning : Chào buổi sáng.
- Good afternoon : Chào buổi chiều.
- Good evening : Chào buổi tối
Good night : Chào tạm biệt (Chúc ngủ ngon) – ban đêm.
- Miss : Cô
- Stand up, please!
- Sit down, please!
- Please : mời, vui lòng ( thân mật, lịch sự).
Turn to page 42 & read the dialogue
PRACTICE
EX: He/ She is Nam/Lan.
He/ She is my friend.
Stand up/ Sit down, Nam/ Lan!
Work in pairs:
LET’S PLAY :
STAND UP WHEN YOU HEAR
THANK YOU FOR YOUR ATTENTION !
When you work hard, you will get many chances^^
THAT’S ALL FOR TODAY
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thủy Tiên
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)