Unit 1. My friends
Chia sẻ bởi Trần Ngọc Giàu |
Ngày 07/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. My friends thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Welcome to English class
6
3
4
2
5
1
SHORT
TALL
SMALL
LONG
BIG
THIN
ALLT
GIB
ORTSH
ALLSM
ONGL
INTH
Unit 1: MY FRIENDS
Period 3:
Lesson 3: Speak
I. Vocabulary:
- Slim (adj) :
mảnh mai
- Bold (adj):
hói
- Blond (adj):
vàng hoe
- Curly (adj):
xoăn
- Fair (adj):
thẳng
UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON1. LISTEN AND READ
- Straight (adj):
Vàng nhạc
Match the words with the pictures
slim
blond
bold
curly
fair
straight
I. Dialogue
Hoa:
Lan:
Hoa:
This person is big and short. He has short black hair
Is that Ba?
Yes, that’s right.
NOTE
To be + adj/ To have + Noun
II. Make similar dialogues.
Guessing Games
III. Describe a classmate. Guess who he/ she is.
Home work: Exercise 3, page 6 exercise book
Thank you for your attention!
6
3
4
2
5
1
SHORT
TALL
SMALL
LONG
BIG
THIN
ALLT
GIB
ORTSH
ALLSM
ONGL
INTH
Unit 1: MY FRIENDS
Period 3:
Lesson 3: Speak
I. Vocabulary:
- Slim (adj) :
mảnh mai
- Bold (adj):
hói
- Blond (adj):
vàng hoe
- Curly (adj):
xoăn
- Fair (adj):
thẳng
UNIT 1: MY FRIENDS
LESSON1. LISTEN AND READ
- Straight (adj):
Vàng nhạc
Match the words with the pictures
slim
blond
bold
curly
fair
straight
I. Dialogue
Hoa:
Lan:
Hoa:
This person is big and short. He has short black hair
Is that Ba?
Yes, that’s right.
NOTE
To be + adj/ To have + Noun
II. Make similar dialogues.
Guessing Games
III. Describe a classmate. Guess who he/ she is.
Home work: Exercise 3, page 6 exercise book
Thank you for your attention!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Ngọc Giàu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)