Unit 1. My friends
Chia sẻ bởi Tô Miêu |
Ngày 07/05/2019 |
46
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. My friends thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Saturday, June 9th ,2012
Unit 1: Listen
I.Vocabulary:
- princical: Hieu truong
- Cousin: anh,chi,em ho
- Pleasure: niem vui
- see: biet, hieu
- ask: yeu cau
Note:
Cac loi chao hoi:
- Gretting
- Introducing
- Formal greeting
+) Listen:
Thu tu dien :
I’d like you to meet
I’d like you to meet
Nice to meet you
Come and meet
It’s pleasure to meet you
How do you do?
II, Grammar:
*Cum tu chi ket qua:
Enough:
Form:
a,S + be + adj + enough + (for sb) + to V.
b,S + V + enough + N + to V.
Too: (Qua ... ko the ...)
Form:
S + be + too + adj + (for sb) + to V.
III, Practic:
Lay VD ve “enough” roi chuyen sang “too”.
Dich bai nghe.
Hoc thuoc ngu phap.
Unit 1: Listen
I.Vocabulary:
- princical: Hieu truong
- Cousin: anh,chi,em ho
- Pleasure: niem vui
- see: biet, hieu
- ask: yeu cau
Note:
Cac loi chao hoi:
- Gretting
- Introducing
- Formal greeting
+) Listen:
Thu tu dien :
I’d like you to meet
I’d like you to meet
Nice to meet you
Come and meet
It’s pleasure to meet you
How do you do?
II, Grammar:
*Cum tu chi ket qua:
Enough:
Form:
a,S + be + adj + enough + (for sb) + to V.
b,S + V + enough + N + to V.
Too: (Qua ... ko the ...)
Form:
S + be + too + adj + (for sb) + to V.
III, Practic:
Lay VD ve “enough” roi chuyen sang “too”.
Dich bai nghe.
Hoc thuoc ngu phap.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tô Miêu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)