Unit 1. My friends

Chia sẻ bởi Ngọc Phương | Ngày 07/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. My friends thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 1:
MY FRIENDS
English 8
BUILD
hairstyle
Long hair
Short hair
Straight hair
Curly hair
Wavy hair
HAVE – HAS + ADJ + NOUN
They all have beautiful hair.
She has long straight hair.
bald
material
________ chair
wooden
________ box
metal
________gloves
leather
send
receive
My house
Next-door neighbor
A – Getting started
Appearance (n)
Build (n)
Slim (Adj)
Thin (Adj)
Blond (hair) - (Adj)
Straight (hair) - (Adj)
Curly (hair) - (Adj)
Bald (Adj)
Wooden (Adj)
Metal (Adj)
Leather (Adj)
I - VOCABULARY
Seem (v)
Receive (v)
Next-door neighbor (n)
Photograph (n)
Enough (Adj)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Ngọc Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)