Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Tân | Ngày 06/05/2019 | 37

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: GREETINGS
DIVISION OF LESSONS:
A 1 – A 4
A 5 – A 6
B 1 – B 6
C 1 – C 4
C 5 – C 6
Week: 1
Period: 2
Monday, August 27th, 2009
Lesson 1: Hello (A 1 – A 4)
UNIT 1: GREETINGS
Hello
Hello
Hi
Hello
Hi
Hello
Hi
Hello
Hi
Hello
Hi
Hello. I am Nga.
Hi. My name
is Minh
Hello. I am Lan.
Hi. My name
is Nga
Hello. I am Tuan.
Hi. My name
is Tuan
1. Vocabulary:
hello = hi
chào
name (n)
tên
- I am Lan
- My name is Lan
Tôi là Lan
Tên tôi là Lan
2. Model sentences:
oh = 0
one = 1
two = 2
three = 3
four = 4
five = 5
3. Numbers:
0
1
4
2
3
5
Quang Ninh
033
Hue
054
Ha Noi
04
Da Nang
0511
Example Exchange:
S1: Ha Noi, please.
S2: oh-four.
Ha Noi
04
S1: Ha Noi, please
S2: oh-four
Da Nang
0511
S1: Da Nang, please
S2: oh-five-one-one
Quang Ninh
033
S1: Quang Ninh , please
S2: oh-three-three
Hue
054
S1: Hue, please
S2: oh-five-four
am
I
Minh
I
am
Linh
Mai
I
am
I
am
Thu
Nga
name
is
Phong
name
is
Chi
My
name
is
My
HOMEWORK:
Learn by heart new words and numbers.
Identify oneself.
Goodbye
bye
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Tân
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)