Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Huyên |
Ngày 06/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Noughts (0) and crosses (x)
Giới thiệu
Tên mình
Hỏi thăm
Sức khỏe
Trả lời về
Sức khỏe
Cách chào
Mình khỏe
sẽ nói nth
Cám ơn
Nói ntn
Giới thiệu
Tên mình
Khỏe nói
ntn
Noughts Crosses
O
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
Tuesday, august 25th 2009
Unit 1: Greetings.
Lesson 3: B1, 2, 3, 4, 5 and 6
B. Good morning:
1/ Listen and repeat:
Good morning: xin chào ( Buổi sáng)
- Good afternoon: Xin chào ( Buổi chiều)
- Good evening: Xin chào ( Buổi tối)
- Good night: Chúc ngủ ngon ( buổi tối)
- Bye/ Goodbye: Tạm biệt
2/ Practice with a partner:
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night
3/ Listen and repeat:
This is
Miss Hoa
These are children
a/ Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good morning, Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you ?
Children: We’re fine, thank you.How are you ?
Miss Hoa: Fine, thanks. Goodbye.
Children: Bye.
b/ Mom: Good night, Lan.
Lan: Good night, Mom.
4/ Write:
This is Nga
This is Lan
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga:…… ……… …….. .
Lan: How are you?
Nga: ……. …….. ………, ………. .
…….. …….. ?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: ……… .
Good afternoon
I am fine thanks
And you
Bye
5/ Play with words:
Good morning. Good morning.
How are you ?
Good morning. Good morning.
Fine, thank you.
6/ Remember:
1
3
5
6
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A: How are you?
B: …………………………….
A: Goodbye.
B: ……………………………..
I’m fine, thanks.
Bye
A: Good morning.
B: ……………………………..
A: My name’s Linh.
B:………………………………
A: Bye.
B:………………………………
Good morning
My name’s Hoa
Goodbye
Good evening
Good night
Homework:
+ Learn by heart new words.
+ Do Ex in your exercise book.
+ Prepare : C1,2,3,4.
Goodbye, class
Thank you for your attention !
Giới thiệu
Tên mình
Hỏi thăm
Sức khỏe
Trả lời về
Sức khỏe
Cách chào
Mình khỏe
sẽ nói nth
Cám ơn
Nói ntn
Giới thiệu
Tên mình
Khỏe nói
ntn
Noughts Crosses
O
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
2
3
4
5
6
7
8
Tuesday, august 25th 2009
Unit 1: Greetings.
Lesson 3: B1, 2, 3, 4, 5 and 6
B. Good morning:
1/ Listen and repeat:
Good morning: xin chào ( Buổi sáng)
- Good afternoon: Xin chào ( Buổi chiều)
- Good evening: Xin chào ( Buổi tối)
- Good night: Chúc ngủ ngon ( buổi tối)
- Bye/ Goodbye: Tạm biệt
2/ Practice with a partner:
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night
3/ Listen and repeat:
This is
Miss Hoa
These are children
a/ Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good morning, Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you ?
Children: We’re fine, thank you.How are you ?
Miss Hoa: Fine, thanks. Goodbye.
Children: Bye.
b/ Mom: Good night, Lan.
Lan: Good night, Mom.
4/ Write:
This is Nga
This is Lan
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga:…… ……… …….. .
Lan: How are you?
Nga: ……. …….. ………, ………. .
…….. …….. ?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: ……… .
Good afternoon
I am fine thanks
And you
Bye
5/ Play with words:
Good morning. Good morning.
How are you ?
Good morning. Good morning.
Fine, thank you.
6/ Remember:
1
3
5
6
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
A: How are you?
B: …………………………….
A: Goodbye.
B: ……………………………..
I’m fine, thanks.
Bye
A: Good morning.
B: ……………………………..
A: My name’s Linh.
B:………………………………
A: Bye.
B:………………………………
Good morning
My name’s Hoa
Goodbye
Good evening
Good night
Homework:
+ Learn by heart new words.
+ Do Ex in your exercise book.
+ Prepare : C1,2,3,4.
Goodbye, class
Thank you for your attention !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Huyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)