Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Nguyễn Trương Vĩnh Bình | Ngày 06/05/2019 | 51

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

15
14
13
12
11
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Hello

B. Good morning

C. How old are you?
UNIT 1
GREETINGS
Grammar
Test
Dictionaries
Listening
X
A. Hello
1. Listen and Repeat
Say Hello to your classmates
Say Hi to your classmates
Practice
Hello
Hello
Hi
Hi
A. Hello
2. Listen and Repeat
I am Lan
I am Nga
My name is Ba
My name is Nam
Practice
Dùng I am
hoặc My name is….
để tự giới thiệu tên mình với các bạn trong nhóm
A. Hello
Key
Reset
A. Hello
3. Listen and Repeat
Ba : Hi, Lan.
Lan : Hello, Ba.
Ba : How are you?
Lan : I’m fine, thanks. How are you?
Ba : Fine, thanks.
Hello, Mr Hưng.
How are you
How are you
Hi, Nga.
Hello, Nam.
How are you
How are you
Key
Reset
Ba : Chào Lan.
Lan : Chào Ba.
Ba : Bạn có khỏe không?
Lan : Cảm ơn bạn, tôi khỏe. Còn bạn có khỏe không?
Ba : Cảm ơn bạn, tôi khỏe.
Vietnamese
English
A. Hello
A. Hello
4. Practice
Write in your exercise book
Nam : Hello, ……………
How ………………?
Nga : Hi, I’m ……………, ……….
……………………………..?
Nam : ………, …………….
Lan
are you
fine
How are you
thanks
Fine
thanks
Remember
Hello,
Hi,
My name is…
I’m …..
How are you?
I’m fine, thanks

I’m = I am ……

Key
Reset
B. Good morning
Good night
Good morning
Good afternoon
Good evening
1. Listen and Repeat
Good bye
bye
Chào buổi sáng
2. Listen and Repeat
Miss Hoa : Good morning, children
Children : Good morning, miss Hoa.
Miss Hoa : How are you?
Children : We’re fine, thank you.
How are you?
Miss Hoa : Fine, thanks. Good bye.
Children : Bye.
B. Good morning
Cô Hoa : Chào các em.
Học sinh : Chúng em chào cô.
Cô Hoa : Các em có khỏe không?
Học sinh : Cảm ơn cô, chúng em khỏe.
Còn cô, cô có khỏe không?
Cô Hoa : Cảm ơn các em, cô khỏe.
Chào tạm biệt các em.
Học sinh : Chúng em chào tạm biệt cô.
Vietnamese
English
Write in your exercise book
Lan : Good afternoon, Nga
Nga : …………………………
Lan : How are you?
Nga : …………………………
………………………….?
Lan : Fine, thanks
Nga : Goodbye
Lan : ………………………….
Good afternoon, Lan
I’m fine, thanks
How are you
Goodbye
Key
Reset
Practice :
C. How old are you?
one
two
three
four
five
six
seven
eight
nine
ten
eleven
twelve
thirteen
fourteen
fifteen
sixteen
seventeen
eighteen
nineteen
twenty
Play
Listen and Repeat
2. Listen and Repeat
Nga : Hello, miss Hoa. This is Lan
Miss Hoa : Hello, Lan. How old are you?
Lan : I’m eleven.

Nga : Chào cô Hoa. Đây là Lan
Cô Hoa : Chào Lan. Em bao nhiêu tuổi?
Lan : Em 11 tuổi
Vietnamese
English
Practice :
Nam : Hi, Ba. This is Phong
Ba : Hi, Phong. How old are you?
Phong : I’m twelve
C. How old are you?
Vietnamese
English
Nam : Chào, Ba. Đây là Phong
Ba : Chào Phong. Bạn bao nhiêu tuổi?
Phong : Tôi 12 tuổi
C. How old are you?
The song
Remember
Good morning
Good morning

How old are you?
I’m twelve

Hi
Thank you

- Numbers one to twenty
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trương Vĩnh Bình
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)