Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Nguyễn Hải Yến |
Ngày 06/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Period 2
unit 1
Greetings
lesson 1(A)
New words
Hello/Hi
New words
I’m = I am
My name is = My name’s
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I am fine, thanks. And you?
Ba: Fine, thanks.
New words
How are you? Bạn có khỏe không?
Fine, thanks: Khỏe, cảm ơn.
I’m fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Miss: Cô, Bà (chưa chồng)
Mr : Ông, Ngài
Mrs: Bà, Cô (có chồng)
Ms: Bà, Cô(Không rõ có chồng hay chưa )
Numbers
0(oh, zero)
1(one)
2(two)
3(three)
4(four)
5(five)
Numbers
0(oh, zero)
1(one)
2(two)
3(three)
4(four)
5(five)
Hanoi
04
Hue
054
Haiphong 031
quangninh
033
Danang
0511
Homework
Learn by heart the ways of greeting
Write new words, two lines for each
Do A1-4( workbook)
unit 1
Greetings
lesson 1(A)
New words
Hello/Hi
New words
I’m = I am
My name is = My name’s
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I am fine, thanks. And you?
Ba: Fine, thanks.
New words
How are you? Bạn có khỏe không?
Fine, thanks: Khỏe, cảm ơn.
I’m fine, thank you: Tôi khỏe, cảm ơn bạn.
Miss: Cô, Bà (chưa chồng)
Mr : Ông, Ngài
Mrs: Bà, Cô (có chồng)
Ms: Bà, Cô(Không rõ có chồng hay chưa )
Numbers
0(oh, zero)
1(one)
2(two)
3(three)
4(four)
5(five)
Numbers
0(oh, zero)
1(one)
2(two)
3(three)
4(four)
5(five)
Hanoi
04
Hue
054
Haiphong 031
quangninh
033
Danang
0511
Homework
Learn by heart the ways of greeting
Write new words, two lines for each
Do A1-4( workbook)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hải Yến
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)