Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Bảo | Ngày 06/05/2019 | 41

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Unit 1: GREETINGS
vocabulary:
Greeting
Classmate
How
Fine
Good morning
Good afternoon
Good everning
Good night
goodbye / bye
Children
lời chào hỏi
bạn cùng lớp
thế nào ?
khỏe, tốt
chào buổi sáng
chào buổi chiều
chào buổi tối
chúc ngủ ngon
Tạm biệt
Những đứa trẻ
Unit 1: GREETINGS

hello / hi
we
I’m . . .= I am
we’re . . .= we are
my name is . . .
Example: my name is Cường
I am . . .
how are you ?
I’m fine, thanks.
we’re fine, thanks
Xin chào
Chúng tôi, chúng ta.


Tên tôi là . . .

Tôi là
Bạn thế nào? / khỏe không ?
Tôi khỏe, cảm ơn./ tốt, cảm ơn
Chúng tôi khỏe, cảm ơn
Unit 1: GREETINGS
Number: one to twenty
1
2
3
4
6
5
7
8
9
13
11
12
10
14
15
16
17
18
19
20
one
two
three
four
five
six
seven
eight
nine
ten
eleven
twelve
thirteen
fourteen
fifteen
sixteen
seventeen
eighteen
nineteen
twenty
Unit 1: GREETINGS

How old are you ?
I’m eleven ( years old )
This is . . .
Example: this is Cường
this is English book.
Bạn bao nhiêu tuổi ?
Tôi 11 tuổi.
Đây là . . .
Unit 1: GREETINGS

Hết bài 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Đình Bảo
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)