Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Phan Quốc Thịnh |
Ngày 06/05/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
WELCOME
Binh Duc Secondary School
Unit First. ALPHABET
1. Listen and repeat after the teacher.
2. The Song Alphabet.
Unit 1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Các ký hiệu dùng trong bài giảng
Học sinh ghi vào vở
Học thuộc
*Newwords:
-hello=hi: xin chào
-I: tôi
? I am: tôi là
-my: của tôi
-name: tên
-is: là
-practice: bài tập
-repeat: lặp lại
-classmate: bạn cùng lớp
-or: hoặc
-how: như thế nào?
-am/is/are: là, thì, ở
-fine: khoẻ
-thanks=thank you: cảm ơn
-and you?: còn bạn?
-Mr: ông
-Mrs: bà
-Miss: cô
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
*The question of healthy
How are you ?
I am fine, thanks / thank you
Cấu trúc:
How+are+you/he/she/it/they/we?
? I/he/she/it/they/we+are+fine
1. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Hello
Hello
Hi
Hi
2. Practice.
Say hello to your classmates.
Say hi to your classmates.
Say hi or hello to your classmates.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
3. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
I am Lan
My name is Ba
I am Nga
My name is Nam
4. Practice with a group (write your name in square)
I am .
My name is .
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
5. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I`m fine, thanks.
And you?
Ba: Fine, thanks.
6. Practice with a partner.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Miss Hoa Mr. Hung
Nam Nga
7. Write in your exercise book.
Nam: Hello, . .
How . . .
Lan: Hi, I`m . . .
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
I am Nam.
are you ?
fine, thanks.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Hello.
Hi.
My name is . .
I am . .
How are you ?
I`m fine, thanks.
I`m . = I am .
8. Remember.
PLAY GAME
How . . ?
are
A
you
you are
are you
B
C
D
THE END
GOOD LUCK
GOOD BYE !
Binh Duc Secondary School
Unit First. ALPHABET
1. Listen and repeat after the teacher.
2. The Song Alphabet.
Unit 1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Các ký hiệu dùng trong bài giảng
Học sinh ghi vào vở
Học thuộc
*Newwords:
-hello=hi: xin chào
-I: tôi
? I am: tôi là
-my: của tôi
-name: tên
-is: là
-practice: bài tập
-repeat: lặp lại
-classmate: bạn cùng lớp
-or: hoặc
-how: như thế nào?
-am/is/are: là, thì, ở
-fine: khoẻ
-thanks=thank you: cảm ơn
-and you?: còn bạn?
-Mr: ông
-Mrs: bà
-Miss: cô
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
*The question of healthy
How are you ?
I am fine, thanks / thank you
Cấu trúc:
How+are+you/he/she/it/they/we?
? I/he/she/it/they/we+are+fine
1. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Hello
Hello
Hi
Hi
2. Practice.
Say hello to your classmates.
Say hi to your classmates.
Say hi or hello to your classmates.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
3. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
I am Lan
My name is Ba
I am Nga
My name is Nam
4. Practice with a group (write your name in square)
I am .
My name is .
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
5. Listen and repeat.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Ba: Hi, Lan.
Lan: Hello, Ba.
Ba: How are you?
Lan: I`m fine, thanks.
And you?
Ba: Fine, thanks.
6. Practice with a partner.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Miss Hoa Mr. Hung
Nam Nga
7. Write in your exercise book.
Nam: Hello, . .
How . . .
Lan: Hi, I`m . . .
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
I am Nam.
are you ?
fine, thanks.
Unit1. GREETINGS
Lesson A 1-8
Hello.
Hi.
My name is . .
I am . .
How are you ?
I`m fine, thanks.
I`m . = I am .
8. Remember.
PLAY GAME
How . . ?
are
A
you
you are
are you
B
C
D
THE END
GOOD LUCK
GOOD BYE !
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Quốc Thịnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)