Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Trần Bảo Trân |
Ngày 06/05/2019 |
36
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Person made
Bao Tran Tran teacher
wamly welcome all teachers
Program today
1
UINT1: GREETINGS
A. HELLO
A.Glossary
to greet(v): chào, chào hỏi, chào mừng
greeting(n): lời chào hỏi, lời chào mừng
hello(interj): xin chào (thân mật)
hi(interj): chào (thân mật)
to say(v): nói
your(posess.pron): của bạn
my(posess.pron): của tôi
classmate(n): bạn cùng lớp
I(pers.porn): tôi, tớ, mình
Unit 1: GREETINGS
A.Glossary(cont)
you(pers.porn): bạn, anh, chị
name(n): tên
how(adv): như thế nào
Ex: how are you?
fine(adj): khỏe tốt
to thank(v): cảm ơn
thank you(interj): cảm ơn anh,chị, bạn
thanks(interj): cảm ơn
Mr(n): ông, ngài
Mrs(n): bà
Miss(n): cô
Unit 1: GREETINGS
1. Listen and repeat
Hello!
I am Lan
Hi! I am Ba
Hello! My name is Nga
Hi! My name is Nam
2. Practice
Say ‘hi’ to your classmates
Say ‘hello’ to your classmates
Hello!
Hi!
WORK IN PAIRS
3. Listen and repeat
Hello! I am Mickey
Hello! My name is Daisy
Hi! My name is Donald
Hi! I am Minnie
4. Practice
a. I am …….
b. My name is …..
Example: I am Tran
My name is Tran
Now you do on your noterbook
5. Practice
a. I am …….
b. My name is …..
Ex: I am Tran
My name is Tran
6. Listen and repeat
Donald Duck: Hi, Daisy
Daisy Duck: Hello, Donald
Donald Duck: How are you?
Daisy Duck: I am fine, thanks
And you?
Donald Duck: Fine, thanks
7. Fractice with a partner
JERRY- MOUSE
TOM- CAT
MICKEY- MOUSE
DONALD- DUCK
WORK IN PAIRS
7. Fractice with a partner
JERRY- MOUSE
TOM- CAT
MICKEY- MOUSE
DONALD- DUCK
8. Write in your exercise book
Minnie Mouse: Hello, … .
How … … ?
Mickey Mouse: Hi,I am … .
Now you do on your noterbook
7. Write in your exercise book
Minnie Mouse: Hello, … .
How … … ?
Mickey Mouse: Hi, I am… .
B.Grammar
Pesonal pronouns
C. Sentence patterns
1.Tự giới thiệu tên mình và tên người khác
I am+ tên
My name is+ tên
Example: I am Minh
My name is Minh
This is Phong
This is+ tên
How+ be + subjects
Subject + be+ fine/ bad/not bad/ thank you
Exemple: How are you?
I am fine, thank you( thanks)
2.Hỏi và trả lời về sức khỏe
Strengthening
Hoa
Nam
I am Hoa
My name is Nam
……………..
……………………
Strengthening
Viết lời chào và hỏi thăm sức khỏe cho Donald và Dasiy
Strengthening
Miffy: Hello, My …….. Miffy
Kitty: Hi, Miffy. I am ………
How ……. you?
Miffy: I ………….., thank you.
And you?
Kitty: ………., thanks
Results:
Strengthening
Miffy: Hello, My name is Miffy
Kitty: Hi, Miffy. I am Kitty
How are you?
Miffy: I am fine, thank you.
And you?
Kitty: Fine, thanks
9. Remember
Hello.
Hi.
My name is …
I am …
How are you?
I am fine, thanks
1. Do exercises A1; A5
2. Writing new words
3. Memorize new words
4. Read from the new training and dialogue
5. Dialogue with your friend the exercises
Homework:
GOOD BYE TEACHERS AND SEE YOU LATER!
NOW, STAND UP PLEASE AND SING A SONG FOR GOOD BYE TEACHERS.
Bao Tran Tran teacher
wamly welcome all teachers
Program today
1
UINT1: GREETINGS
A. HELLO
A.Glossary
to greet(v): chào, chào hỏi, chào mừng
greeting(n): lời chào hỏi, lời chào mừng
hello(interj): xin chào (thân mật)
hi(interj): chào (thân mật)
to say(v): nói
your(posess.pron): của bạn
my(posess.pron): của tôi
classmate(n): bạn cùng lớp
I(pers.porn): tôi, tớ, mình
Unit 1: GREETINGS
A.Glossary(cont)
you(pers.porn): bạn, anh, chị
name(n): tên
how(adv): như thế nào
Ex: how are you?
fine(adj): khỏe tốt
to thank(v): cảm ơn
thank you(interj): cảm ơn anh,chị, bạn
thanks(interj): cảm ơn
Mr(n): ông, ngài
Mrs(n): bà
Miss(n): cô
Unit 1: GREETINGS
1. Listen and repeat
Hello!
I am Lan
Hi! I am Ba
Hello! My name is Nga
Hi! My name is Nam
2. Practice
Say ‘hi’ to your classmates
Say ‘hello’ to your classmates
Hello!
Hi!
WORK IN PAIRS
3. Listen and repeat
Hello! I am Mickey
Hello! My name is Daisy
Hi! My name is Donald
Hi! I am Minnie
4. Practice
a. I am …….
b. My name is …..
Example: I am Tran
My name is Tran
Now you do on your noterbook
5. Practice
a. I am …….
b. My name is …..
Ex: I am Tran
My name is Tran
6. Listen and repeat
Donald Duck: Hi, Daisy
Daisy Duck: Hello, Donald
Donald Duck: How are you?
Daisy Duck: I am fine, thanks
And you?
Donald Duck: Fine, thanks
7. Fractice with a partner
JERRY- MOUSE
TOM- CAT
MICKEY- MOUSE
DONALD- DUCK
WORK IN PAIRS
7. Fractice with a partner
JERRY- MOUSE
TOM- CAT
MICKEY- MOUSE
DONALD- DUCK
8. Write in your exercise book
Minnie Mouse: Hello, … .
How … … ?
Mickey Mouse: Hi,I am … .
Now you do on your noterbook
7. Write in your exercise book
Minnie Mouse: Hello, … .
How … … ?
Mickey Mouse: Hi, I am… .
B.Grammar
Pesonal pronouns
C. Sentence patterns
1.Tự giới thiệu tên mình và tên người khác
I am+ tên
My name is+ tên
Example: I am Minh
My name is Minh
This is Phong
This is+ tên
How+ be + subjects
Subject + be+ fine/ bad/not bad/ thank you
Exemple: How are you?
I am fine, thank you( thanks)
2.Hỏi và trả lời về sức khỏe
Strengthening
Hoa
Nam
I am Hoa
My name is Nam
……………..
……………………
Strengthening
Viết lời chào và hỏi thăm sức khỏe cho Donald và Dasiy
Strengthening
Miffy: Hello, My …….. Miffy
Kitty: Hi, Miffy. I am ………
How ……. you?
Miffy: I ………….., thank you.
And you?
Kitty: ………., thanks
Results:
Strengthening
Miffy: Hello, My name is Miffy
Kitty: Hi, Miffy. I am Kitty
How are you?
Miffy: I am fine, thank you.
And you?
Kitty: Fine, thanks
9. Remember
Hello.
Hi.
My name is …
I am …
How are you?
I am fine, thanks
1. Do exercises A1; A5
2. Writing new words
3. Memorize new words
4. Read from the new training and dialogue
5. Dialogue with your friend the exercises
Homework:
GOOD BYE TEACHERS AND SEE YOU LATER!
NOW, STAND UP PLEASE AND SING A SONG FOR GOOD BYE TEACHERS.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Bảo Trân
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)