Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Nguyễn Thúy Hiền |
Ngày 06/05/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Sunday, March 10 th 2012
Unit 1: Greetings
Lesson 1: A1- 7/ 10- 11
I. Vocabulary:
_ Hello= hi: xin cho
_ Name: tờn
_ Fine: kh?e m?nh
_ Thanks= thank you: c?m on
_ Your: c?a b?n
_ My: c?a tụi
_ Miss: cụ, ch?
_ Mrs: b
_ Mr: ngi, ụng
II. Practice :
1. T? gi?i thi?u v? mỡnh ho?c ngu?i khỏc :
S + tobe + tờn
2. H?i tờn c?a ngu?i khỏc :
What + tobe + tớnh t? s? h?u + name ?
S + tobe + tờn
Tớnh t? s? h?u + name + tobe + tờn
3. H?i v? s?c kh?e :
How are you
I am fine/ .
A1: Listen and repeat
A2: Practice
A3: Listen and repea
_ I am Lan
_ I am Nga
_ I am Ba
_ I am Nam
A4: Practice with a group
a, I am …
b, My name is …
A5: Listen and repeat
A6: Practice with a partner
A6: Write in your exercixe book
Nam : Hello, ...
How ... ... ?
Lan : Hi, i`m ..., ... .
Unit 1: Greetings
Lesson 1: A1- 7/ 10- 11
I. Vocabulary:
_ Hello= hi: xin cho
_ Name: tờn
_ Fine: kh?e m?nh
_ Thanks= thank you: c?m on
_ Your: c?a b?n
_ My: c?a tụi
_ Miss: cụ, ch?
_ Mrs: b
_ Mr: ngi, ụng
II. Practice :
1. T? gi?i thi?u v? mỡnh ho?c ngu?i khỏc :
S + tobe + tờn
2. H?i tờn c?a ngu?i khỏc :
What + tobe + tớnh t? s? h?u + name ?
S + tobe + tờn
Tớnh t? s? h?u + name + tobe + tờn
3. H?i v? s?c kh?e :
How are you
I am fine/ .
A1: Listen and repeat
A2: Practice
A3: Listen and repea
_ I am Lan
_ I am Nga
_ I am Ba
_ I am Nam
A4: Practice with a group
a, I am …
b, My name is …
A5: Listen and repeat
A6: Practice with a partner
A6: Write in your exercixe book
Nam : Hello, ...
How ... ... ?
Lan : Hi, i`m ..., ... .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thúy Hiền
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)