Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi Vũ Quỳnh Như |
Ngày 06/05/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
1/ Khi chào hỏi dùng từ gì?
2/ Khi trả lời tên mình có mấy cách? Nêu ví dụ?
3/ Hỏi tuổi? Hỏi tên? Hỏi sức khoẻ?
KIỂM TRA BÀI CŨ
1/ Hello và Hi
2/ 2 cách :
My name is .....
I am .....
3/ How old are you?
What is your name?
How are you?
PHẦN ĐÁP ÁN
Thứ năm ngày 22/11/2012
Unit 1
Greetings
Section B :
GOOD MORNING
Vocabulary:
Good morning : xin chào buổi sáng
Good afternoon : xin chào buổi trưa
Good evening : xin chào buổi chiều
Good night : chúc ngủ ngon( chào buổi tối)
Bye( goodbye) : xin chào tạm biệt
Remember :
Remember vocabulary .
We,re = We are
Vận dụng
G_o_ _o_ni_g
Good morning
_oo_ _i_ht
Good night
_y_
Bye
_oo_ e_v_ni_g
Good evening
Điền từ thích hợp
Kết thúc
2/ Khi trả lời tên mình có mấy cách? Nêu ví dụ?
3/ Hỏi tuổi? Hỏi tên? Hỏi sức khoẻ?
KIỂM TRA BÀI CŨ
1/ Hello và Hi
2/ 2 cách :
My name is .....
I am .....
3/ How old are you?
What is your name?
How are you?
PHẦN ĐÁP ÁN
Thứ năm ngày 22/11/2012
Unit 1
Greetings
Section B :
GOOD MORNING
Vocabulary:
Good morning : xin chào buổi sáng
Good afternoon : xin chào buổi trưa
Good evening : xin chào buổi chiều
Good night : chúc ngủ ngon( chào buổi tối)
Bye( goodbye) : xin chào tạm biệt
Remember :
Remember vocabulary .
We,re = We are
Vận dụng
G_o_ _o_ni_g
Good morning
_oo_ _i_ht
Good night
_y_
Bye
_oo_ e_v_ni_g
Good evening
Điền từ thích hợp
Kết thúc
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Quỳnh Như
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)