Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Phạm Thị Hồng Hạnh | Ngày 06/05/2019 | 33

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: GREETING
B – GOOD MORNING
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night
Goodbye
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night
Goodbye
1
4
3
5
2
1. Matching:
Good morning
Good afternoon
Good evening
Good night
Goodbye / Bye
Chào tạm biệt
2. Newwords:
Xin Chào (buổi sáng)
Xin Chào (buổi trưa)
Xin Chào (buổi tối)
Chúc ngủ ngon
We
Miss
Fine
Chúng tôi, chúng ta
Cô (chưa có chồng)
Khỏe
3. Listen and repeat.
Miss Hoa: Good morning, children.
Children: Good morning, Miss Hoa.
Miss Hoa: How are you?
Children: We’re fine, thank you.
How are you?
Miss Hoa: Fine, thanks.
Goodbye.
Children: Bye.
Miss Hoa
4. Write
Lan: Good afternoon, Nga.
Nga: …………………., …..
Lan: How are you?
Nga: …………….., …………
………………………..?
Lan: Fine, thanks.
Nga: Goodbye.
Lan: ………..
How are you?
Bye
I’m fine, thank you.
Good afternoon, Lan
Van: _________ evening, Ba.
Ba: Hi, Van. __________you?
Van: ______ fine, thank ________. __________________?
Ba: Fine. _________. Goodbye.
Van: ________.
5. Complete the dialogue.
Good
How are
I’m
you
How are you
thanks
Bye.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Hồng Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)