Unit 1. Greetings
Chia sẻ bởi nguyễn thị huyền trang |
Ngày 06/05/2019 |
37
Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Hello kid
Unit 1 : Greetings
Lesson 1 : A1,2,3,4/ P10 - 11
I. Listen and repeat
Vocabulary
hello : xin chào
hi : chào
II. Practice
a) Say “ hello “ to your classmate.
b) Say “ hi “ to your classmate.
III. Listen and repeat
* grammar
I am Nga.
I am Lan.
=> S + tobe + tên người.
My name is Ba.
My name is Nam.
=> Possessive adj + name + tobe + tên người.
IV. Practice with a group
a) I am …..
b) My name is …….
Eg: I am Trang.
My name is Minh.
I am Phương.
My name is Đức.
I am Thu.
My name is Như.
I am Kiệt.
My name is Dũng.
I am Đức.
My name is Tâm.
Goodbye kid
Unit 1 : Greetings
Lesson 1 : A1,2,3,4/ P10 - 11
I. Listen and repeat
Vocabulary
hello : xin chào
hi : chào
II. Practice
a) Say “ hello “ to your classmate.
b) Say “ hi “ to your classmate.
III. Listen and repeat
* grammar
I am Nga.
I am Lan.
=> S + tobe + tên người.
My name is Ba.
My name is Nam.
=> Possessive adj + name + tobe + tên người.
IV. Practice with a group
a) I am …..
b) My name is …….
Eg: I am Trang.
My name is Minh.
I am Phương.
My name is Đức.
I am Thu.
My name is Như.
I am Kiệt.
My name is Dũng.
I am Đức.
My name is Tâm.
Goodbye kid
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thị huyền trang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)