Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Thư viện tham khảo | Ngày 06/05/2019 | 43

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Công ty Cổ phần Mạng giáo dục Bạch Kim - 27 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa, Hà Nội
Trang bìa
Trang bìa:
UNIT 1 GREETINGS (LESSON 1: A1-4) I/. A1-4
1. Revision:
I/. A1-4 1. Revision 2. Pre-teach words:
2. Pre-teach words I/. A1-4 3. Checking: Slap the board:
3. Checking: Slap the board I/. A1-4 Chọn từ đúng điền vào chỗ trống?
Số 1: ||One|| Số 2: ||Two|| Số 3: ||Three|| Số 4: ||Four|| Số 5: ||Five|| 4. Dialogue build:
4. Set the scene: Dialogue build I/. A1-4 Hãy hoàn thành đoạn hội thoại giữa Nam và Lan?
Boy: Hi, I’m ||Lan|| Girl: Hello, My name’s ||Nam|| - Concept check: Xin chào. Tôi là Ba. Xin chào. Tôi tên là Nga. - To introduce yourself. (usage) - I’m = I am (Pronunciation) latex(harr) 5. Drill: Word cue drill:
5. Drill: Word cue drill Ghép các phương án thích hợp với nhau!
Ngoc
Mai
Nam
Hieu
Lan
I/. A1-4 6. Dictation:
6. Dictation I/. A1-4 7. Practice: Chain game:
7. Practice: Chain game I/. A1-4 Điền từ vào chỗ trống!
- Student 1: ||I’m Ba.|| - Student 2:|| I’m Ba, My name’s Lan.|| - Student 3: ||I’m Ba, My name’s Lan. And I’m Nam.|| - Student 4: ....... - Student 5: .......
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thư viện tham khảo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)