Unit 1. Greetings

Chia sẻ bởi Hán Hải Anh | Ngày 06/05/2019 | 25

Chia sẻ tài liệu: Unit 1. Greetings thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH 6

Đi Tới
GIỚI THIỆU CHUNG
Làm quen với môn học (1)
Unit 1: Greetings. (5)
Unit 2: At school. (6).
Unit 3: At home (6).
Kiểm tra 1 tiết.
Unit 4: Big or small? (6)
Unit 5: Things I do (7)
Unit 6: Places (6)
Kiểm tra 1 tiết (1)
Unit 7: You house (6)
Unit 8: Out and About (7)
Ôn tập và kiểm tra HK I (2)
HỌC KỲ I
HỌC KỲ II
Unit 9: The body (5)
Unit 10: Staying healthy (6)
Unit 11: What do you eat? (6)
Kiểm tra 1 tiết (1)
Unit 12: Sports and Pastimes (6)
Unit 13: Activities and seasons (5)
Unit 14: Making plans (6)
Kiểm tra 1 tiết (1)
Unit 15: Countries (6)
Unit 16: Man and the environment (6)
Ôn tập và kiểm tra HK II (3)
UNIT 1: GREETINGS
1. Revision:

Lesson 1: A1 -4
City
Đà Nẵng
Hải Phòng
Hà Nội
Quãng Ninh
Huế
2. Pre-teach words
One
Two
Three
Four
Five
Số 1
Số 2
Số 3
Số 4
Số 5
- Checking: Slap the board
Số 4
Số 3
Số 2
Số 5
Số 1
- Set the scene: Dialogue build
Nam
Lan
Talking
Boy: Hi, I’m _________
Girl: Hello, My name’s _________
- Concept check:
+ Xin chào. Tôi là Ba.
+ Xin chào. Tôi tên là Nga.
- To introduce yourself. (usage)
- I’m = I am (Pronunciation)

- Form

Meaning
I’m
+ tên
My name’s
Ba
Nga
Mai

HàNội
04
- Drill: Word cue drill
Lan

Quãng Ninh
033
Hiếu

ĐàNẵng
0511
Ngoc

Huế
054
Nam

HaiPhong
031
- Dictation
Three
Five-two-oh
Four
Five
Oh three-oh-one
- Practice: Chain game
- Student 1: I’m Ba.
- Student 2: I’m Ba, My name’s Lan.
- Student 3: I’m Ba, My name’s Lan. And I’m Nam.
- Student 4: .......
- Student 5: .......
- Homework: Exercise A4
UNIT 1: GREETINGS
1. Warmer: Jumbled words


Lesson 2: A5 -8
rethe
ourf
ivfe
noe
wto
ollhe
* Key:
Hello
one
three
five
four
two
2. Pre-teach words
fine
six
seven
eight
Nine
ten
Khoẻ, tốt
Số 6
Số 7
Số 8
Số 9
Số 10
- Checking: What and Where
ten
nine
seven
eight
six
fine
- Set the scene: Dialogue build
Ba
Nga
Hello
Ba: Hello, Nga.
Nga: Hi, Ba
Ba: How are ____________?
Nga: Fine, ____________.And you?
Ba: ___________, thanks.
you
thanks
Fine
- Concept check
- Bạn có khoẻ không?
- Khoẻ. Cám ơn. Còn bạn thế nào?

- Usage: to greet each other.

- Form:
How are you?
Fine, thanks. And you?
meaning
- Drill: Word cue drill
Nam/ Nga
Nhựt/ Mơ
Lan/ Ngọc
Minh/ Sơn
Ba/ Hiếu
Hoa/ Hùng
- Dictation
856482
0989631229
0939113205
675723
0903300260
824653
3. Practice: Mapped dialogue
4. Homework: Exercise A7
Hi
How _______?
Fine,_______
Hello
____, thanks. And you?
Fine
are you
thanks
UNIT 1: GREETINGS
1. Revision:

Lesson 3: B1 -6
Greetings
Good night
Good evening
Good afternoon
Goodbye
Good morning
2. Pre-teach words
eleven
twelve
thirteen
fourteen
fifteen
Số 11
Số 12
Số 13
Số 14
Số 15
- Checking: What and Where
thirteen
fourteen
twelve
eleven
fifteen
Ba
Nga
talking
- Set the scene
Ba: Good afternoon, Nga.
Nga: _________________, Ba.
Ba: How are you?
Nga: ___________, thanks.And you?
Ba: Fine, ___________________
Nga: Goodbye
Ba: _________________
Good afternoon
Fine
thanks
Bye
- Drill: Sustitution drill



18: 00


7: 30


13: 00





22: 00

- Picture drill
7
+
8
9
+
3
2
+
11
7
+
3
6
+
5
8
+
6
* Key:
15
13
12
11
10
14
3. Practice: Bingo!
0 1 2 3 4

5 6 7 8

9 10 11 12

13 14 15
* Key:
9
4
11
15
7
3
4. Homework: Exercise B4
UNIT 1: GREETINGS
1. Revision: Pelmanism

Lesson 4: C1 -4
1.

2.

3.

4.

5.
6.

7.

8.

9.

10.
15
twelve
eleven
11
14
fourteen
fifteen
12
thirteen
13
2. Pre-teach words
sixteen
seventeen
eighteen
nineteen
twenty
Số 16
Số 17
Số 18
Số 19
Số 20
- Checking: Matching
Sixteen
Eighteen
Nineteen
Twenty
Seventeen
Số 18
Số 20
Số 16
Số 17
Số 19
- Set the scene: Dialogue build
Nam
Nga
Talking
Nam: Hi, Nga
Nga: Hello, Nam..
Nam: How are you?
Nga: Fine, _______________.And you?
Nam: ______________, thanks.
Nga: How ____________are _____________?
Nam: I’m _______________
thanks
Fine
twelve
- Concept check
- Bạn bao nhiêu tuổi?
- Tôi 12 tuổi.

- Usage: to ask the age.

- Form:
How old are you?
I’m + tuổi
meaning
- Drill: Word cue drill
20
15
16
18
13
12
17
19
3. Practice: Find someone who .......
4. Homework: Exercise C4
How old ............?
Name
11
Lan
UNIT 1: GREETINGS
1. Revision: Jumbled words

Lesson 5: C5 -6
tytenw
teenesenv
teeneghti
teeninen
isxeten
* Key:
twenty
seventeen
eighteen
nineteen
sixteen
- Presentation:
number
Telephone number
0
zero
11
8
eleven
eight
0
11
8
oh
One - one
eight
- Guessing game
0 1 2 3
4 5 6 7 8
9
5
- Practice: Word cue drill
What’s your number?
0511 826699
04 8214076
071 839737
067 826724
067 856482
0240 853199
054 854832
0939 113205
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hán Hải Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)