U 10. g8.doc
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Phúc Lan |
Ngày 11/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: U 10. g8.doc thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 10 : RECYCLING
UNIT 10
anxious: lo lắng/ hồi hộp/ lo âu
attend: tham dự/ tham gia
bag: cái túi/ túi xách
believe: tin/ tin tưởng
belong to: thuộc/ thuộc về ai
blow: thổi
bottle: cái chai
bucket: cái xô/ cái thùng
can: cái lon/ vỏ lon/ vỏ hộp sắt
chemical: hoá chất
cloth: vải/ miếng vải
collect: thu lượm/ thu thập
completely: hoàn toàn
compost: phân xanh
contact: liên hệ/ tiếp xúc
contain: chứa/ chứa đựng
contest: cuộc thi
covering: tấm thảm (trải nhà...)/ tấm phủ
decompose: phân huỷ
delighted: vui thích/ vui sướng
deposit: tiền đặt cọc
detergent liquid: nước tẩy/ nước tẩy rửa
dip: nhúng/ nhúng vào
dry: làm khô/ sấy khô
dung: phân
Earth: Trái Đất
environment: môi trường
explain: giảng giải/ giải thích
fabric: sợi (vải...)
fertilize: bón phân/ làm màu mỡ
fertilizer: phân bón
garbage: rác/ rác thải
glass: thuỷ tinh
glassware: đồ thuỷ tinh
heap: đống rác
incorrect: không đúng/ không chính xác
instead of: thay/ thay thế
intended shape: hình mẫu/ hình dạng có sẵn
leather: da/ da thuộc
leaves: lá/ lá cây
liquid: chất lỏng
mash: trộn
matter: loại/ nhóm
melt: tan/ tan ra
mesh: mắt lưới
message: lời nhắn/ tin nhắn
metal: kim loại
mix: trộn/ trộn lẫn
mixture: hỗn hợp
natural: tự nhiên
paint: sơn/ quét sơn
piece: miếng/ mẩu
pipe: ống/ ống nước
plastic: nhựa
press: ấn/ nhấn
product: sản phẩm
protect: bảo vệ
receive: nhận/ nhận được
recycle: tái chế
reduce: làm giảm
refill: làm đầy
repeat: nhắc lại
representative: đại diện/ đại biểu
resources: nguồn tài nguyên
result: kết quả
reuse: sử dụng lại
save: tiết kiệm/ dành dụm
scatter: rải/ rắc
shade: bóng/ bóng râm
shape: hình dạng
smart: thông minh/ nhanh trí
soak: ngâm/ nhúng
socks: bít tất
Sun: mặt trời
tea pot: ấm trà/ ấm pha trà
throw away: ném đi/ vứt đi
tire: lốp xe
toy: đồ chơi
tray: cái khay
vase: lọ hoa
waste: đồ phế thải/ rác/ lãng phí
water (v): tưới nước
wrap: bọc/ gói
Passive sentences
I - Định nghĩa:
1. Câu chủ động là câu mà chủ ngữ gây ra hành động
I study English (tôI học tiếng anh)
UNIT 10
anxious: lo lắng/ hồi hộp/ lo âu
attend: tham dự/ tham gia
bag: cái túi/ túi xách
believe: tin/ tin tưởng
belong to: thuộc/ thuộc về ai
blow: thổi
bottle: cái chai
bucket: cái xô/ cái thùng
can: cái lon/ vỏ lon/ vỏ hộp sắt
chemical: hoá chất
cloth: vải/ miếng vải
collect: thu lượm/ thu thập
completely: hoàn toàn
compost: phân xanh
contact: liên hệ/ tiếp xúc
contain: chứa/ chứa đựng
contest: cuộc thi
covering: tấm thảm (trải nhà...)/ tấm phủ
decompose: phân huỷ
delighted: vui thích/ vui sướng
deposit: tiền đặt cọc
detergent liquid: nước tẩy/ nước tẩy rửa
dip: nhúng/ nhúng vào
dry: làm khô/ sấy khô
dung: phân
Earth: Trái Đất
environment: môi trường
explain: giảng giải/ giải thích
fabric: sợi (vải...)
fertilize: bón phân/ làm màu mỡ
fertilizer: phân bón
garbage: rác/ rác thải
glass: thuỷ tinh
glassware: đồ thuỷ tinh
heap: đống rác
incorrect: không đúng/ không chính xác
instead of: thay/ thay thế
intended shape: hình mẫu/ hình dạng có sẵn
leather: da/ da thuộc
leaves: lá/ lá cây
liquid: chất lỏng
mash: trộn
matter: loại/ nhóm
melt: tan/ tan ra
mesh: mắt lưới
message: lời nhắn/ tin nhắn
metal: kim loại
mix: trộn/ trộn lẫn
mixture: hỗn hợp
natural: tự nhiên
paint: sơn/ quét sơn
piece: miếng/ mẩu
pipe: ống/ ống nước
plastic: nhựa
press: ấn/ nhấn
product: sản phẩm
protect: bảo vệ
receive: nhận/ nhận được
recycle: tái chế
reduce: làm giảm
refill: làm đầy
repeat: nhắc lại
representative: đại diện/ đại biểu
resources: nguồn tài nguyên
result: kết quả
reuse: sử dụng lại
save: tiết kiệm/ dành dụm
scatter: rải/ rắc
shade: bóng/ bóng râm
shape: hình dạng
smart: thông minh/ nhanh trí
soak: ngâm/ nhúng
socks: bít tất
Sun: mặt trời
tea pot: ấm trà/ ấm pha trà
throw away: ném đi/ vứt đi
tire: lốp xe
toy: đồ chơi
tray: cái khay
vase: lọ hoa
waste: đồ phế thải/ rác/ lãng phí
water (v): tưới nước
wrap: bọc/ gói
Passive sentences
I - Định nghĩa:
1. Câu chủ động là câu mà chủ ngữ gây ra hành động
I study English (tôI học tiếng anh)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Phúc Lan
Dung lượng: 126,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)