Tuần 28
Chia sẻ bởi Nguyễn Trọng Quỳnh |
Ngày 11/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Tuần 28 thuộc Ngữ văn 8
Nội dung tài liệu:
Năm Học : 2010 - 2011 HỌC KỲ 1 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa HỌC KỲ 2 Môn : SINH HỌC Ra trang bìa
Lớp : 6A Lớp : 6A Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Giàng A Chi 5 5 6 5 5.0 5.1 5 4 5 5 5.0 4.9 5.0
2 Sộng Dê Chua 4 5 5 6 5.0 5.1 5 5 5 5 5.0 5.0 5.0
3 Giàng A Cử 6 6 5 6 6.0 5.9 6 3 6 5 5.0 5.0 5.3
4 Vàng Ca Dênh 5 5 6 5 5.0 5.1 7 3 5 5 5.0 5.0 5.0
5 Thào A Dơ A 7 6 7 6 6.0 6.3 7 5 6 6 7.0 6.4 6.4
6 Thào A Dơ B 5 5 5 5 5.0 5.0 5 6 7 5 4.0 5.0 5.0
7 Sộng A Hạ 5 6 6 5 6.0 5.6 6 5 7 5 4.0 5.0 5.2
8 Ly A Hồng 6 6 5 6 6.0 5.9 4 6 7 5 5.0 5.3 5.5
9 Lầu A Huy 5 4 5 6 5.0 5.1 5 5 6 6 7.0 6.1 5.8
10 Giàng A Khứ 6 6 5 6 5.0 5.5 7 6 6 5 4.0 5.1 5.2
11 Vì Văn Nhất 5 6 6 5 6.0 5.6 5 6 5 5 5.0 5.1 5.3
12 Vàng Thị Nhia x 5 6 6 6 5.0 5.5 7 4 4 5 5.0 5.0 5.2 3 3 3 3 3
13 Thào A Phi 6 6 5 6 6.0 5.9 5 5 6 5 5.0 5.1 5.4
14 Lậu A Phổng 5 5 6 5 5.0 5.1 6 4 6 7 7.0 6.4 6.0
15 Thào A Phủ 5 5 6 6 4.0 5.0 5 4 4 5 6.0 5.1 5.1
16 Ly A Sao 5 5 5 5 6.0 5.4 7 5 3 5 5.0 5.0 5.1
17 Thào A Sệnh 4 6 5 6 5.0 5.3 7 6 6 3 5.0 5.0 5.1
18 Giàng Mạnh Sộng 6 6 7 6 6.0 6.1 6 4 6 6 6.0 5.8 5.9
19 Vàng Thị Sua x 6 5 5 6 6.0 5.8 5 6 7 7 6.0 6.3 6.1 3 3 3 3 3
20 Sộng A Sênh 6 4 6 5 6.0 5.5 6 4 6 6 4.0 5.0 5.2
21 Vàng A Thấy 5 6 6 4 5.0 5.0 6 4 5 5 5.0 5.0 5.0
22 Vì Thị Thơ x 6 6 6 6 6.0 6.0 6 5 7 5 4.0 5.0 5.3 3 3 4 3 3
23 Lò Thị Thu x 7 6 7 6 6.0 6.3 6 6 7 6 8.0 6.9 6.7 3 3 1 2 2
24 Thào Thị Tia x 6 5 5 6 5.0 5.4 5 5 7 5 4.0 4.9 5.1 3 3 4 4 3
25 Giàng A Tỉnh 5 6 5 5 6.0 5.5 5 7 6 5 4.0 5.0 5.2
26 Vì Văn Tuấn 7 7 6 6 6.0 6.3 6 7 6 6 7.0 6.5 6.4
27 Thào Thị Vự x 8 6 7 7 6.0 6.6 6 7 6 6 7.0 6.5 6.5 3 2 2 2 2
Tổng số HS 27 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 27
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 1 3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 -1 -3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 5.0 - 6.4 26 96.3% 27 26 100.0% Điểm 5.0 - 6.4 20 74.1% 25 92.6% 27 100.0%
Điểm 3.5 - 4.9 -26 -96.3% -27 -26 -100.0% Điểm 3.5 - 4.9 -20 -74.1% -25 -92.6% -27 -100.0%
Điểm 0 - 3.4 27 100.0% 27 27 100.0% Điểm 0 - 3.4 27 100.0% 27 100.0% 27 100.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 1 3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 1 0 3.7% Điểm 6.5 - 7.9 1 3.7% 2 7.4% 2 7.4%
Điểm 5.0 - 6.4 6 22.2% 5 0 18.5% Điểm 5.0 - 6.4 2 7.4% 3 11.1% 4 14.8%
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 2 7.4% 1 3.7% 0 0.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
Lớp : 6A Lớp : 6A Các ô này dùng để thống kê số học sinh nữ
STT Họ và tên HS Nữ Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm Điểm hệ số 1 Điểm hệ số 2 ĐTHI ĐTBm CẢ NĂM Thi HK1 TBHK1 Thi HK2 TBHK2 TBCN
1 Giàng A Chi 5 5 6 5 5.0 5.1 5 4 5 5 5.0 4.9 5.0
2 Sộng Dê Chua 4 5 5 6 5.0 5.1 5 5 5 5 5.0 5.0 5.0
3 Giàng A Cử 6 6 5 6 6.0 5.9 6 3 6 5 5.0 5.0 5.3
4 Vàng Ca Dênh 5 5 6 5 5.0 5.1 7 3 5 5 5.0 5.0 5.0
5 Thào A Dơ A 7 6 7 6 6.0 6.3 7 5 6 6 7.0 6.4 6.4
6 Thào A Dơ B 5 5 5 5 5.0 5.0 5 6 7 5 4.0 5.0 5.0
7 Sộng A Hạ 5 6 6 5 6.0 5.6 6 5 7 5 4.0 5.0 5.2
8 Ly A Hồng 6 6 5 6 6.0 5.9 4 6 7 5 5.0 5.3 5.5
9 Lầu A Huy 5 4 5 6 5.0 5.1 5 5 6 6 7.0 6.1 5.8
10 Giàng A Khứ 6 6 5 6 5.0 5.5 7 6 6 5 4.0 5.1 5.2
11 Vì Văn Nhất 5 6 6 5 6.0 5.6 5 6 5 5 5.0 5.1 5.3
12 Vàng Thị Nhia x 5 6 6 6 5.0 5.5 7 4 4 5 5.0 5.0 5.2 3 3 3 3 3
13 Thào A Phi 6 6 5 6 6.0 5.9 5 5 6 5 5.0 5.1 5.4
14 Lậu A Phổng 5 5 6 5 5.0 5.1 6 4 6 7 7.0 6.4 6.0
15 Thào A Phủ 5 5 6 6 4.0 5.0 5 4 4 5 6.0 5.1 5.1
16 Ly A Sao 5 5 5 5 6.0 5.4 7 5 3 5 5.0 5.0 5.1
17 Thào A Sệnh 4 6 5 6 5.0 5.3 7 6 6 3 5.0 5.0 5.1
18 Giàng Mạnh Sộng 6 6 7 6 6.0 6.1 6 4 6 6 6.0 5.8 5.9
19 Vàng Thị Sua x 6 5 5 6 6.0 5.8 5 6 7 7 6.0 6.3 6.1 3 3 3 3 3
20 Sộng A Sênh 6 4 6 5 6.0 5.5 6 4 6 6 4.0 5.0 5.2
21 Vàng A Thấy 5 6 6 4 5.0 5.0 6 4 5 5 5.0 5.0 5.0
22 Vì Thị Thơ x 6 6 6 6 6.0 6.0 6 5 7 5 4.0 5.0 5.3 3 3 4 3 3
23 Lò Thị Thu x 7 6 7 6 6.0 6.3 6 6 7 6 8.0 6.9 6.7 3 3 1 2 2
24 Thào Thị Tia x 6 5 5 6 5.0 5.4 5 5 7 5 4.0 4.9 5.1 3 3 4 4 3
25 Giàng A Tỉnh 5 6 5 5 6.0 5.5 5 7 6 5 4.0 5.0 5.2
26 Vì Văn Tuấn 7 7 6 6 6.0 6.3 6 7 6 6 7.0 6.5 6.4
27 Thào Thị Vự x 8 6 7 7 6.0 6.6 6 7 6 6 7.0 6.5 6.5 3 2 2 2 2
Tổng số HS 27 Tên GVBM: 0 Tổng số HS: 27
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
cuối học kỳ SL TL % SL TL % cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 1 3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 6.5 - 7.9 -1 -3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 5.0 - 6.4 26 96.3% 27 26 100.0% Điểm 5.0 - 6.4 20 74.1% 25 92.6% 27 100.0%
Điểm 3.5 - 4.9 -26 -96.3% -27 -26 -100.0% Điểm 3.5 - 4.9 -20 -74.1% -25 -92.6% -27 -100.0%
Điểm 0 - 3.4 27 100.0% 27 27 100.0% Điểm 0 - 3.4 27 100.0% 27 100.0% 27 100.0%
Thống kê điểm Điểm K. tra HK TB môn HK Thống kê điểm học Điểm Thi HK TB môn HK TBm CẢ NĂM
học sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % sinh nữ cuối học kỳ SL TL % SL TL % SL TL %
Điểm 8.0 - 10 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 8.0 - 10 1 3.7% 0 0.0% 0 0.0%
Điểm 6.5 - 7.9 0 0.0% 1 0 3.7% Điểm 6.5 - 7.9 1 3.7% 2 7.4% 2 7.4%
Điểm 5.0 - 6.4 6 22.2% 5 0 18.5% Điểm 5.0 - 6.4 2 7.4% 3 11.1% 4 14.8%
Điểm 3.5 - 4.9 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 3.5 - 4.9 2 7.4% 1 3.7% 0 0.0%
Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0 0.0% Điểm 0 - 3.4 0 0.0% 0 0.0% 0 0.0%
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trọng Quỳnh
Dung lượng: 2,94MB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)