Từ vựng và bài tập Unit 1,2,3 Anh 8
Chia sẻ bởi Lê Nguyễn Bích Loan |
Ngày 11/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng và bài tập Unit 1,2,3 Anh 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
English 8
UNIT 1
annoy: làm khó chịu/ làm bực mình
annoyance: sự khó chịu/ sự bực mình
affect: ảnh hưởng
although: mặc dù
appearance: diện mạo
awake: thức/ thức giấc
apply for: nộp đơn (xin việc)
blond: vàng hoe/ màu vàng hoe (tóc)
bathe: tắm
bold: hói/ hói đầu
character: tính cách
curly: quăn/ xoăn
close friend: bạn thân
confident: tự tin
carry: mang/ đem/ mang theo
classmate: bạn cùng lớp
cause: gây ra
different: khác/ khác nhau
dream: mơ/ mơ về
dream: giấc mơ
dark: thẫm/ sẫm
Earth: Trái Đất
elder: già hơn/ lớn hơn
energetic: năng động/ hiếu động
extremely: rất
experience: kinh nghiệm
experienced: có kinh nghiệm
fire: lửa
fair: trắng (da)/ màu vàng nhạt (tóc)
generous: rộng lượng/ hào phóng/ rộng rãi
grade: điểm (học)
get tired of: mệt mỏi với
groceries: hàng tạp hoá
handsome: đẹp trai
hard-working: chăm chỉ
heating: lò sưởi
humor: sự hài hước/ sự khôi hài
humorous: hài hước/ khôi hài
however: tuy nhiên
introduce: giới thiệu
joke: lời nói đùa/ chuyện đùa
kind: tử tế/ tốt bụng
kettle: cái ấm đun nước
ladder: cái thang
lazy: lười biếng
local: địa phương
lift: nâng lên/ nhấc lên
lucky: may mắn
metal: kim loại
Moon: mặt trăng
ma’am: bà (tiếng gọi thân mật)
mean: bủn xỉn/ keo kiệt
Mars: Sao Hoả
Mercury: Sao Thuỷ
mouse (mice): con chuột
next-door: nhà bên cạnh/ bên cạnh nhà
orphan: trẻ mồ côi
orphanage: trại trẻ mồ côi
outgoing: cởi mở/ thân thiện/ dễ hoà đồng
person: người
planet: hành tinh
please: vui lòng/ làm hài lòng
photograph: ảnh/ bức ảnh
principal: thầy hiệu trưởng
peace: hoà bình/ yên bình
qualification: bằng cấp
rise: mọc lên/ nhô lên
reserved: kín đáo/ dè dặt
reach: tới/ chạm tới
receive: nhận được
Sun: Mặt trời
selfish: ích kỷ
shy: xấu hổ
star: ngôi sao
star fruit: quả khế
same: giống/ giống nhau/ tương tự
silly: ngớ ngẩn/ ngốc
spider: con nhện
suit: bộ complê
switch on: bật/ mở
sense of humor: óc hài hước
seem: dường như/ có vẻ
skirt: váy
slim: mảnh dẻ/ người thanh mảnh
sociable: chan hoà/ hoà đồng
straight: thẳng (tóc)
show around: hướng dẫn tham quan/ đi thăm
thin: gầy/ ốm (cơ thể)
unlike: không giống như/ khác với
ugly: xấu/ xấu xí
volunteer:
UNIT 1
annoy: làm khó chịu/ làm bực mình
annoyance: sự khó chịu/ sự bực mình
affect: ảnh hưởng
although: mặc dù
appearance: diện mạo
awake: thức/ thức giấc
apply for: nộp đơn (xin việc)
blond: vàng hoe/ màu vàng hoe (tóc)
bathe: tắm
bold: hói/ hói đầu
character: tính cách
curly: quăn/ xoăn
close friend: bạn thân
confident: tự tin
carry: mang/ đem/ mang theo
classmate: bạn cùng lớp
cause: gây ra
different: khác/ khác nhau
dream: mơ/ mơ về
dream: giấc mơ
dark: thẫm/ sẫm
Earth: Trái Đất
elder: già hơn/ lớn hơn
energetic: năng động/ hiếu động
extremely: rất
experience: kinh nghiệm
experienced: có kinh nghiệm
fire: lửa
fair: trắng (da)/ màu vàng nhạt (tóc)
generous: rộng lượng/ hào phóng/ rộng rãi
grade: điểm (học)
get tired of: mệt mỏi với
groceries: hàng tạp hoá
handsome: đẹp trai
hard-working: chăm chỉ
heating: lò sưởi
humor: sự hài hước/ sự khôi hài
humorous: hài hước/ khôi hài
however: tuy nhiên
introduce: giới thiệu
joke: lời nói đùa/ chuyện đùa
kind: tử tế/ tốt bụng
kettle: cái ấm đun nước
ladder: cái thang
lazy: lười biếng
local: địa phương
lift: nâng lên/ nhấc lên
lucky: may mắn
metal: kim loại
Moon: mặt trăng
ma’am: bà (tiếng gọi thân mật)
mean: bủn xỉn/ keo kiệt
Mars: Sao Hoả
Mercury: Sao Thuỷ
mouse (mice): con chuột
next-door: nhà bên cạnh/ bên cạnh nhà
orphan: trẻ mồ côi
orphanage: trại trẻ mồ côi
outgoing: cởi mở/ thân thiện/ dễ hoà đồng
person: người
planet: hành tinh
please: vui lòng/ làm hài lòng
photograph: ảnh/ bức ảnh
principal: thầy hiệu trưởng
peace: hoà bình/ yên bình
qualification: bằng cấp
rise: mọc lên/ nhô lên
reserved: kín đáo/ dè dặt
reach: tới/ chạm tới
receive: nhận được
Sun: Mặt trời
selfish: ích kỷ
shy: xấu hổ
star: ngôi sao
star fruit: quả khế
same: giống/ giống nhau/ tương tự
silly: ngớ ngẩn/ ngốc
spider: con nhện
suit: bộ complê
switch on: bật/ mở
sense of humor: óc hài hước
seem: dường như/ có vẻ
skirt: váy
slim: mảnh dẻ/ người thanh mảnh
sociable: chan hoà/ hoà đồng
straight: thẳng (tóc)
show around: hướng dẫn tham quan/ đi thăm
thin: gầy/ ốm (cơ thể)
unlike: không giống như/ khác với
ugly: xấu/ xấu xí
volunteer:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Nguyễn Bích Loan
Dung lượng: 29,69KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)