Tu vung unit 8 lop 6

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 10/10/2018 | 57

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 8 lop 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class

Meaning
Example

1
accident
/`æksidənt/
n.

tai nạn
I saw an accident this morning.

2
arrive
/ə`raiv/
v.

đến
What time do you arrive at the airport?

3
bus station
//
n.

bến xe buýt
All buses gather at the bus station at 10.00 pm.

4
bus stop
//
n.

trạm xe buýt
You can take a bus at any bus stop.

5
businessman
/ˈ/
n.

nhà doanh nghiệp, thương gia
He is a businessman.

6
businesswoman
/ˈˈ/
n.

nữ doanh nhân, nữ thương gia
She wants to become a businesswoman.

7
busy
/ˈ/
adj.

bận
She is very busy.

8
care
/ker/
n.

sự chăm sóc, sự cẩn thận
She is very happy with her mother`s care.

9
careful
/`kerfl/
adj.

cẩn thận, thận trọng
He is a careful driver.

10
change
//
v.

thay đổi
We have to change classrooms.

11
come (from)
/(frəm)/
v.

đến (từ)
Where do you come from?

12
copy
/ˈːpi/
v.

sao, chép
I need to copy these papers.

13
correct
/kə`rekt/
v.

sửa, điều chỉnh
Can you correct my essay?

14
correct
/kə`rekt/
adj.

chuẩn, chính xác
Is this exercise correct?

15
cross
/ːs/
v.

băng qua, đi ngang qua
She crosses the road.

16
crossroads
/ˈː/
n.

giao lộ, ngã tư
Be careful when you cross that crossroads.

17
danger
/ˈ/
n.

sự nguy hiểm
Is there any danger here?

18
dangerous
//
adj.

nguy hiểm
This is a dangerous lion.

19
difficult
/ˈ/
adj.

khó
This homework is very difficult.

20
discipline
/ˈ/
n.

kỷ luật
Discipline is necessary in any school.

21
drive
//
v.

lái xe (ô tô)
Can you drive?

22
driver
/ˈ/
n.

người lái xe (ô tô)
My uncle is a truck driver.

23
easy
/`i:zi/
adj.

dễ
This homework is very easy.

24
farm
/:rm/
n.

nông trại, trang trại
My grandparents have a large farm.

25
farmer
/:rmər/
n.

nông dân
My uncle is a farmer.

26
fast
/fæst/
adj.

nhanh
She is a fast runner.

27
fast
/fæst/
adv.

nhanh
She runs very fast.

28
fly
/flai/
n.

con ruồi
I hate flies.

29
fly
/flai/
v.

lái máy bay, bay
This bird cannot fly.

30
foodstall
/`fu::l/
n.

quầy bán đồ ăn vỉa hè
This is my father`s foodstall.

31
go straight (ahead)
/(əˈhed) /
v. phr.

cứ tiếp tục đi thẳng
You need to go straight, then turn right.

32
help
/help/
v.

giúp đỡ, cứu giúp
Can you help me?

33
help
/help/
n.

sự giúp đỡ, sự cứu giúp
I need your help.

34
intersection
/,/
n.

giao lộ, ngã tư
There is an intersection ahead.

35
lie
/lai/
v.

nằm
My brother often lies on this sofa.

36
load
//
v.

chất hàng
We are loading the truck with vegetables.

37
must
/- məst/
v.

phải
We must drive on the right side.

38
park
/:rk/
v
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 24,38KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)