Tu vung unit 7 lop 8

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 11/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 7 lop 8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
airmail
/ˈeərˌ/
n.
thư gửi bằng đường hàng không
If you send it by airmail, it`ll be very expensive.

2
backpack
/ˈbækpæk/
n.
ba lô
Hoa has bought a new backpack.

3
comfort
/ˈ/
n.
sự thoải mái
All sports shoes are designed for comfort.

4
contact
/ˈ/
v.
tiếp xúc, liên hệ
I`m still in contact with her.

5
convenient
/kənˈviːniənt/
adj.
thuận tiện, tiện lợi
It`s very convenient that you live near the office.

6
delicious
/ˈ/
adj.
ngon
My mother prepared a delicious meal.

7
discount
/ˈ/
n.
sự giảm giá
Do you get a discount if you pay in cash?

8
exhibition
/ˌˈ/
n.
cuộc triển lãm
I`m going to the exhibition of my wife`s work tonight.

9
facility
/fəˈ/
n.
cơ sở vật chất
The hotel has special facilities for welcoming disabled people.

10
humid
/ˈhjuː/
adj.
ẩm ướt
The island is hot and humid in the summer.

11
mall
/ːl/
n.
khu thương mại
There is a plan to build a new mall in the middle of town.

12
neighborhood
/ˈ/
n.
khu xóm
We grew up in the same neighborhood.

13
notice
/ˈ/
v.
lưu ý, lưu tâm
Mary waved at the man but he didn`t seem to notice.

14
pancake
/ˈ/
n.
bánh kếp
Do you want a sweet pancake or a savoury one?

15
parcel
/ˈːrsl/
n.
bưu kiện
The parcel was wrapped in brown paper.

16
product
/ˈ/
n.
sản phẩm
The new product took more than three years to develop before being put on the market.

17
resident
/ˈ/
n.
cư dân
The local residents were angry at the lack of parking spaces.

18
roof
/ru:f/
n.
mái nhà
The house has a tiled roof.

19
serve
/ːrv/
v.
phục vụ
Breakfast is served in the restaurant between 7 and 9.

20
surface
/ˈː/
n.
bề mặt
We`ll need a flat surface to play the game on.

21
tasty
/ˈ/
adj.
ngon, hợp khẩu vị
This soup is very tasty.


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 19,45KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)