Tu vung unit 7 lop 6
Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm |
Ngày 10/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 7 lop 6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
apartment
/:rtmənt/
n.
căn hộ
We live in a small apartment.
2
bank
//
n.
ngân hàng
There is only one bank in this town.
3
beautiful
/ˈbjuː/
adj.
đẹp, xinh
My teacher is very beautiful.
4
bike
//
n.
xe đạp
Peter often goes to school by bike.
5
bus
//
n.
xe buýt
My sister goes to school by bus.
6
car
/:r/
n.
xe ô tô
My father goes to work by car.
7
clinic
/ˈ/
n.
bệnh viện tư, phòng khám
The service at this clinic is very good.
8
describe
/ˈ/
v.
miêu tả
Can you describe your house?
9
description
/ˈ/
n.
sự miêu tả
This is the description of our new house.
10
garden
/ˈɡɑːrdn/
n.
vườn, khu vườn
The children are playing in the garden.
11
hour
/ˈ/
n.
giờ, tiếng
I’ll be back in an hour.
12
house
//
n.
nhà ở, căn nhà
I live in a small house.
13
leave
/li:v/
v.
khởi hành, rời khỏi
When do they leave their house?
14
letter
/`letər/
n.
lá thư, thư
Do I have any letters today?
15
market
/ˈː/
n.
chợ
My mother goes to the market every morning.
16
motorbike
/ˈ/
n.
xe máy, xe mô- tô
My mother goes to work by motorbike.
17
move
/muːv/
n.
sự di chuyển
Don’t make a move!
18
noise
//
n.
tiếng ồn
Stop making noise.
19
noisy
/ˈ/
adj.
ồn ào
This room is very noisy.
20
photo
/ˈ/
n.
hình chụp, ảnh (viết tắt của photograph)
This is a photo of my parents.
21
photograph
/ˈːf/
n.
ảnh chụp, bức ảnh
Do you want to take a photograph?
22
picture
/ˈ/
n.
bức tranh
There is a picture of flowers on the wall.
23
plane
/plein/
n.
máy bay
They go to London by plane.
24
post office
/ˈɔː/
n. phr.
bưu điện
Can you show me the way to the post office?
25
quiet
/ˈ/
adj.
n.
yên tĩnh, sự yên tĩnh
It`s very quiet in this village.
26
soon
/suːn/
adv.
sớm
See you soon!
27
spend
/spend/
n.
sử dụng, trải qua
Daisy spends two hours doing this exercise.
28
supermarket
/ˈsuːːrkət/
n.
siêu thị
This is Big C supermarket.
29
train
//
n.
tàu hỏa
We love travelling by train.
30
travel
/`trævl/
v.
đi lại, đi du lịch
How often do you travel abroad?
31
ugly
//
adj.
xấu
She is quite ugly.
32
vegetable
/ˈ/
n.
rau quả
You should eat more vegetable.
33
very
/ˈveri/
adv.
rất, lắm
Thanks very much!
34
walk
/:k/
v.
đi bộ
I often walk to school.
35
zoo
/zu:/
n.
vườn thú
There are many kinds of animal in this zoo.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
apartment
/:rtmənt/
n.
căn hộ
We live in a small apartment.
2
bank
//
n.
ngân hàng
There is only one bank in this town.
3
beautiful
/ˈbjuː/
adj.
đẹp, xinh
My teacher is very beautiful.
4
bike
//
n.
xe đạp
Peter often goes to school by bike.
5
bus
//
n.
xe buýt
My sister goes to school by bus.
6
car
/:r/
n.
xe ô tô
My father goes to work by car.
7
clinic
/ˈ/
n.
bệnh viện tư, phòng khám
The service at this clinic is very good.
8
describe
/ˈ/
v.
miêu tả
Can you describe your house?
9
description
/ˈ/
n.
sự miêu tả
This is the description of our new house.
10
garden
/ˈɡɑːrdn/
n.
vườn, khu vườn
The children are playing in the garden.
11
hour
/ˈ/
n.
giờ, tiếng
I’ll be back in an hour.
12
house
//
n.
nhà ở, căn nhà
I live in a small house.
13
leave
/li:v/
v.
khởi hành, rời khỏi
When do they leave their house?
14
letter
/`letər/
n.
lá thư, thư
Do I have any letters today?
15
market
/ˈː/
n.
chợ
My mother goes to the market every morning.
16
motorbike
/ˈ/
n.
xe máy, xe mô- tô
My mother goes to work by motorbike.
17
move
/muːv/
n.
sự di chuyển
Don’t make a move!
18
noise
//
n.
tiếng ồn
Stop making noise.
19
noisy
/ˈ/
adj.
ồn ào
This room is very noisy.
20
photo
/ˈ/
n.
hình chụp, ảnh (viết tắt của photograph)
This is a photo of my parents.
21
photograph
/ˈːf/
n.
ảnh chụp, bức ảnh
Do you want to take a photograph?
22
picture
/ˈ/
n.
bức tranh
There is a picture of flowers on the wall.
23
plane
/plein/
n.
máy bay
They go to London by plane.
24
post office
/ˈɔː/
n. phr.
bưu điện
Can you show me the way to the post office?
25
quiet
/ˈ/
adj.
n.
yên tĩnh, sự yên tĩnh
It`s very quiet in this village.
26
soon
/suːn/
adv.
sớm
See you soon!
27
spend
/spend/
n.
sử dụng, trải qua
Daisy spends two hours doing this exercise.
28
supermarket
/ˈsuːːrkət/
n.
siêu thị
This is Big C supermarket.
29
train
//
n.
tàu hỏa
We love travelling by train.
30
travel
/`trævl/
v.
đi lại, đi du lịch
How often do you travel abroad?
31
ugly
//
adj.
xấu
She is quite ugly.
32
vegetable
/ˈ/
n.
rau quả
You should eat more vegetable.
33
very
/ˈveri/
adv.
rất, lắm
Thanks very much!
34
walk
/:k/
v.
đi bộ
I often walk to school.
35
zoo
/zu:/
n.
vườn thú
There are many kinds of animal in this zoo.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 20,18KB|
Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)