Tu vung unit 6 lop 8
Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm |
Ngày 11/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 6 lop 8 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
academic
/ˌækəˈ/
adj.
thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy
The academic year starts on September 3rd.
2
application
/ˌˈ/
n.
việc nộp đơn
We receive hundreds of job applications each year.
3
association
/əˌˈ/
n.
liên đoàn, liên hiệp
He became a member of Vietnam Football Association in 1993.
4
citizenship
/ˈ/
n.
quyền công dân
The schools should be responsible for teaching our children good citizenship.
5
coeducational
/ˈ/
adj.
thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ
Girls tend to do better academically in single-sex schools than in coeducational ones.
6
drawing
/ˈː/
n.
tranh vẽ, sự vẽ
I made a drawing of the church.
7
enroll
/ˈ/
v.
đăng ký vào học
I decided to enroll in an English class.
8
favor
/ˈ/
n.
sự giúp đỡ
Could you do me a favor and pick up Sam from school today?
9
fill out
//
v.
điền (vào mẫu đơn)
You have to fill out the form.
10
fund
//
n.
quỹ, tiền quỹ
A sale is being held to raise funds for the school.
11
fitness
/ˈ/
n.
sự sung sức, sự mạnh khỏe
I took a fitness course last month.
12
interest
/ˈ/
n.
mối quan tâm, sở thích
His interests include walking and golf.
13
peace
/pi:s/
n.
sự hòa bình
Our family live together in peace.
14
position
/pəˈ/
n.
chức vụ, vị trí
In her position, I am not sure what I would do.
15
recycle
/ˌriːˈ/
v.
tái chế
We take all our bottles to be recycled.
16
resources
/ˈriːːrsiz/
n.
các nguồn tài nguyên
Vietnam is a country rich in natural resources.
17
scout
//
n.
hướng đạo sinh
I am a scout.
18
shout
//
v.
hét to
I shouted for help but nobody came.
19
slightly
/ˈ/
adv.
rất ít
I knew her slightly.
20
tutor
/ˈtuːtər/
v.
dạy phụ đạo, phụ đạo
She is my Maths tutor.
21
unite
/juˈ/
v.
đoàn kết, hợp lại
The two countries united in 1887.
22
voluntary
/ˈːlənteri/
adj.
tự nguyện, tình nguyện
I do some voluntary work at the local hospital.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
academic
/ˌækəˈ/
adj.
thuộc về học tập, thuộc chương trình chính quy
The academic year starts on September 3rd.
2
application
/ˌˈ/
n.
việc nộp đơn
We receive hundreds of job applications each year.
3
association
/əˌˈ/
n.
liên đoàn, liên hiệp
He became a member of Vietnam Football Association in 1993.
4
citizenship
/ˈ/
n.
quyền công dân
The schools should be responsible for teaching our children good citizenship.
5
coeducational
/ˈ/
adj.
thuộc giáo dục chung cho cả nam và nữ
Girls tend to do better academically in single-sex schools than in coeducational ones.
6
drawing
/ˈː/
n.
tranh vẽ, sự vẽ
I made a drawing of the church.
7
enroll
/ˈ/
v.
đăng ký vào học
I decided to enroll in an English class.
8
favor
/ˈ/
n.
sự giúp đỡ
Could you do me a favor and pick up Sam from school today?
9
fill out
//
v.
điền (vào mẫu đơn)
You have to fill out the form.
10
fund
//
n.
quỹ, tiền quỹ
A sale is being held to raise funds for the school.
11
fitness
/ˈ/
n.
sự sung sức, sự mạnh khỏe
I took a fitness course last month.
12
interest
/ˈ/
n.
mối quan tâm, sở thích
His interests include walking and golf.
13
peace
/pi:s/
n.
sự hòa bình
Our family live together in peace.
14
position
/pəˈ/
n.
chức vụ, vị trí
In her position, I am not sure what I would do.
15
recycle
/ˌriːˈ/
v.
tái chế
We take all our bottles to be recycled.
16
resources
/ˈriːːrsiz/
n.
các nguồn tài nguyên
Vietnam is a country rich in natural resources.
17
scout
//
n.
hướng đạo sinh
I am a scout.
18
shout
//
v.
hét to
I shouted for help but nobody came.
19
slightly
/ˈ/
adv.
rất ít
I knew her slightly.
20
tutor
/ˈtuːtər/
v.
dạy phụ đạo, phụ đạo
She is my Maths tutor.
21
unite
/juˈ/
v.
đoàn kết, hợp lại
The two countries united in 1887.
22
voluntary
/ˈːlənteri/
adj.
tự nguyện, tình nguyện
I do some voluntary work at the local hospital.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 18,13KB|
Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)