Tu vung unit 5 lop 8

Chia sẻ bởi Phan Văn Sâm | Ngày 11/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: tu vung unit 5 lop 8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example

1
acceptable
/əkˈseptəbl/
adj.
chấp nhận được, có thể cho phép
Air pollution in the city had reached four times the acceptable levels.

2
appreciate
/əˈpriː/
v.
đánh giá cao, cảm kích
I greatly appreciate your kindness.

3
attendance
/əˈtendəns/
n.
sự có mặt, chuyên cần
Teachers must keep a record of students` attendances.

4
celebrate
/ˈ/
v.
kỷ niệm, cử hành
We always celebrate our wedding anniversary by going out to dinner.

5
come across
/əˈ/
v.
(tình cờ) gặp
I came across my high school friend Tom yesterday.

6
behavior
/ˈ(r)/
n.
hành vi, cử chỉ
The headmaster will not tolerate bad behavior.

7
comment
/ˈ/
n.
lời phê bình, lời nhận xét
Does anyone have any questions or comments?

8
co-operation
/ˌˈ/
n.
sự hợp tác
Thank you for your co-operation.

9
excellent
/ˈeksələnt/
adj.
xuất sắc, ưu tú
She speaks excellent French.

10
fair
/feə(r)/
adj.
khá tốt, tương đối tốt
Jenny excels in Science, but her grades in English are just fair.

11
habit
/ˈhæb//
n.
thói quen
Negative thinking can become a habit.

12
highlight
/ˈ/
v.
làm nổi bật
Your résumé should highlight your skills and achievements.

13
improve
/ˈpruːv/
v.
cải thiện, tiến bộ
I hope my French will improve when I go to France.

14
learn by heart
/ːn ːt/
v. phr.
học thuộc lòng
You shouldn`t learn isolated words by heart but always put them in context.

15
list
//
n.
v.
danh sách
liệt kê
Is your name on the list?
I`ve listed some useful reading materials on the handout.

16
lunar
/ˈluːnə(r)/
adj.
thuộc về mặt trăng, âm lịch
She studies the lunar surface.

17
meaning
/ˈmiː/
n.
nghĩa, ý nghĩa
The expression has two very different meanings in English.

18
memory
/ˈmeməri/
n.
trí nhớ
She has a bad memory for names.

19
mend
/mend/
v.
vá, sửa, tu bổ
Could you mend my bike for me?

20
mother tongue
/ˈ(r) /
n.
tiếng mẹ đẻ
Our mother tongue is Vietnamese.

21
participation
/ːˈ/
n.
sự tham gia
Thank you for your participation.

22
passage
/ˈ/
n.
đoạn văn
I always have difficulties reading long passages.

23
postcard
/ˈːd/
n.
bưu thiếp
My American pen pal sends me colorful postcards of California.

24
pronounce
/prəˈ/
v.
phát âm
How do you pronounce your surname?

25
pronunciation
/prəˌˈ/
n.
cách phát âm
Speak as much as you can, and don`t worry about your pronunciation.

26
proud (of)
//
adj.
tự hào
Her parents are very proud of her.

27
repair
/ˈpeə(r)/
v.
sửa chữa (cái bị hỏng)
The television is almost 15 years old. It isn`t worth having it repaired.

28
report card
/ˈːt ːd/
n.
phiếu thành tích học tập
Ms Lan gave me your report card yesterday.

29
revision
/ˈ/
n.
việc ôn luyện, ôn tập
Have you started your revision yet?

30
satisfactory
/ˈfæktəri/
adj.
thỏa mãn, thỏa đáng
There seems to be no satisfactory explanation.

31
semester
/ˈmestər/
n.
học kỳ
I didn’t have a good performance in the first semester, so I definitely need to try harder.

32
sickness
/ˈ/
n.
bệnh tật, tình trạng ốm
She`s been off work because of her sickness.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Văn Sâm
Dung lượng: 23,70KB| Lượt tài: 1
Loại file: DOCX
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)