Từ vựng unit 5
Chia sẻ bởi Hà Phương Anh |
Ngày 11/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: từ vựng unit 5 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Unit 5:
- habit (n): thói quen
- report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập)
- excellent (adj): rất tốt, tuyệt vời
excellently (adv): một cách tuyệt vời
- proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì
pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh
- semester (n): học kỳ
first semester (n): học kỳ I
second semester (n): học kỳ II
- improve (v): cải thiện, làm cho tốt hơn
improvement (n): sự cải thiện
- Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
- pronounce (v): phát âm, đọc
pronunciation (n): cách phát âm
- try/ do one’s best (exp): cố hết sức, làm hết khả năng
- behavior (n): cách củ xử, hành vi
behave (v): cư xử, đối xử
- believe (n): tin, tin tưởng
- promise (v): hứa
promise (n): lời hứa
- participation (n): sự tham gia
participate (v): tham gia
- co-operation (n): sự hợp tác, sự cộng tác
- satisfactory (adj): thỏa đáng, khá tốt
# unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
- fair (adj): khá, khá tốt
- meaning (n): nghĩa, ý nghĩa
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- by heart (exp): thuộc lòng
learn sth by heart: học thuộc lòng điều gì
- stick (v): dán, cài, cắm
- come across (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp
- underline (v): gạch dưới
- highlight (v): làm nổi bật
- not only……but also (exp): không những……mà còn
- revise (v): ôn lại, đọc lại
revision (n): sự ôn lại, việc xem xét lại
- necessary (adj): cần thiết
- lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch
- replant (v): trồng lại (cây)
- sore (adj): đau, nhức nhối
sore throat: đau họng
- mend (v) = fix (v): sửa chữa
- aloud (adv): to, thành tiếng
- habit (n): thói quen
- report (n) = report card : phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập)
- excellent (adj): rất tốt, tuyệt vời
excellently (adv): một cách tuyệt vời
- proud (of sb/ sth) (adj): tự hào, hãnh diện về ai/ cái gì
pride (n): niềm hãnh diện, sự kiêu hãnh
- semester (n): học kỳ
first semester (n): học kỳ I
second semester (n): học kỳ II
- improve (v): cải thiện, làm cho tốt hơn
improvement (n): sự cải thiện
- Spanish (n): tiếng Tây Ban Nha
- pronounce (v): phát âm, đọc
pronunciation (n): cách phát âm
- try/ do one’s best (exp): cố hết sức, làm hết khả năng
- behavior (n): cách củ xử, hành vi
behave (v): cư xử, đối xử
- believe (n): tin, tin tưởng
- promise (v): hứa
promise (n): lời hứa
- participation (n): sự tham gia
participate (v): tham gia
- co-operation (n): sự hợp tác, sự cộng tác
- satisfactory (adj): thỏa đáng, khá tốt
# unsatisfactory (adj): không thỏa đáng
- fair (adj): khá, khá tốt
- meaning (n): nghĩa, ý nghĩa
- mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
- by heart (exp): thuộc lòng
learn sth by heart: học thuộc lòng điều gì
- stick (v): dán, cài, cắm
- come across (phr v): tình cờ gặp, bắt gặp
- underline (v): gạch dưới
- highlight (v): làm nổi bật
- not only……but also (exp): không những……mà còn
- revise (v): ôn lại, đọc lại
revision (n): sự ôn lại, việc xem xét lại
- necessary (adj): cần thiết
- lunar (adj): thuộc về mặt trăng, âm lịch
- replant (v): trồng lại (cây)
- sore (adj): đau, nhức nhối
sore throat: đau họng
- mend (v) = fix (v): sửa chữa
- aloud (adv): to, thành tiếng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Phương Anh
Dung lượng: 14,25KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)