TỪ VỰNG UNIT 4 TIẾNG ANH 8

Chia sẻ bởi Lê Thị Kim Linh | Ngày 11/10/2018 | 78

Chia sẻ tài liệu: TỪ VỰNG UNIT 4 TIẾNG ANH 8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

Unit 4
No.
Word
Meaning



xuấthiện



thoảimái



độcác, tànnhẫn



khámphá, tìmra, pháthiện



thiếtbị, đồtrangbị



trốnthoát



hàohứng, phấnkhởi



ngàyhội, lễhội



vừa



chuyệndângian, truyệncổ



dạidột, nguxuẩn



gặmcỏ

13

tham lam

14

cụ (ông)

15

cụ (bà)

16

đẻ (trứng)

17

(mộtcách) kìdiệu

18

dấuvết

19

cưới, kếthôn

20

chủnhân

21

hiệnđại

22

có, sởhữu

23

hoàngtử

24

quầnáorách, vảivụn

25

dâythừng

26

ngườiđầytớ, ngườihầu

27

la hét, reo hò

28

nghecóvẻ, nghenhư

29

rơmrạ

30

sọc, vằn

31

trói, buộc

32

con hổ

33

truyềnthống

34

thậtkhông may

35

buồnphiền, thấtvọng

36

tríkhôn, trítuệ

Be



Become



Begin



Break



Bring



Build



Burn



Buy



Can



Catch



Choose



Come



Cost



Cut



Do



Draw



Drink



Drive



Eat



Fall



Feel



Find



Fly



Forget



Get



Give



Go



Grow



Have



Hear



Hit



Hold



Keep



Know



Lay



Lead



Learn



Leave



Lose



May



Make



Meet



Pay



Put



Read



Ride



Ring



Rise



Run



See



Sell



Send



Set



shall



Shoot



Show



Sing



Sleep



Smell



Speak



Spell



Spend



Spread



Stand



Steal



Stick



Swim



Take



Teach
tell



Think



Throw



Wear



Will



Win



write
























































































































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Kim Linh
Dung lượng: 19,94KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)