Từ vựng unit 3
Chia sẻ bởi Hà Phương Anh |
Ngày 11/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: từ vựng unit 3 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Unit 3:
- chore (n): việc nhà, việc vặt
- cupboard (n): tủ ly, chạn
- steamer (n): nồi hấp, chõ
steam (v): hấp
- sink (n): bồn rửa chén
- saucepan (n): cái chảo (có độ sâu, có nắp đậy và có tay cầm)
- frying-pan (n): cái chảo (nông, đáy phẳng, tay cầm dài, thường được dùng để rán thức ăn)
- rice cooker (n): nồi cơm điện
- rug (n): thảm dày trải sàn (thường có kích thước nhỏ)
- cushion (n): cái đệm (để lót lưng)
- coffee table (n): bàn cà phê
- magazine (n): tạp chí
- precaution (n): sự phòng ngừa, sự đề phòng
- safe (adj): an toàn
safety (n): sự an toàn, sự chắc chắn
safety precautions: sự giữ gìn an toàn
- chemical (n): hóa chất
- drug (n): thuốc
- make sure (of sth/ that… ) (exp): làm cho rõ, làm cho chắc chắn
- match (n): que diêm
- destroy (v): phá hủy, tàn phá
destruction (n): sự tàn phá, sự hủy diệt
- cover (v): bao phủ, che
- injure (v): làm bị thương, làm hại
- socket (n): ổ, hốc, lỗ
electrical socket (n): ổ cắm điện
- electricity (n) : điện, điện năng
- kill (v): giết chết, làm chết
- object (n): vật, đồ vật
- reach (n): tầm tay
out of one’s reach (exp): ngoài tầm tay # within one’s reach (exp): trong tầm tay
- bead (n): hạt (trong chuỗi hạt)
- scissors (n): cái kéo
- knife (n) => knives (pl.N): con dao => những con dao
- folder (n): bìa kẹp hồ sơ
- wardrobe (n): tủ quần áo
- towel (n): khăn lau, khăn tắm
- beneath (prep): ở dưới, xuống dưới
- chore (n): việc nhà, việc vặt
- cupboard (n): tủ ly, chạn
- steamer (n): nồi hấp, chõ
steam (v): hấp
- sink (n): bồn rửa chén
- saucepan (n): cái chảo (có độ sâu, có nắp đậy và có tay cầm)
- frying-pan (n): cái chảo (nông, đáy phẳng, tay cầm dài, thường được dùng để rán thức ăn)
- rice cooker (n): nồi cơm điện
- rug (n): thảm dày trải sàn (thường có kích thước nhỏ)
- cushion (n): cái đệm (để lót lưng)
- coffee table (n): bàn cà phê
- magazine (n): tạp chí
- precaution (n): sự phòng ngừa, sự đề phòng
- safe (adj): an toàn
safety (n): sự an toàn, sự chắc chắn
safety precautions: sự giữ gìn an toàn
- chemical (n): hóa chất
- drug (n): thuốc
- make sure (of sth/ that… ) (exp): làm cho rõ, làm cho chắc chắn
- match (n): que diêm
- destroy (v): phá hủy, tàn phá
destruction (n): sự tàn phá, sự hủy diệt
- cover (v): bao phủ, che
- injure (v): làm bị thương, làm hại
- socket (n): ổ, hốc, lỗ
electrical socket (n): ổ cắm điện
- electricity (n) : điện, điện năng
- kill (v): giết chết, làm chết
- object (n): vật, đồ vật
- reach (n): tầm tay
out of one’s reach (exp): ngoài tầm tay # within one’s reach (exp): trong tầm tay
- bead (n): hạt (trong chuỗi hạt)
- scissors (n): cái kéo
- knife (n) => knives (pl.N): con dao => những con dao
- folder (n): bìa kẹp hồ sơ
- wardrobe (n): tủ quần áo
- towel (n): khăn lau, khăn tắm
- beneath (prep): ở dưới, xuống dưới
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Phương Anh
Dung lượng: 14,97KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)