Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 2 - Mak ing Arrangement)
Chia sẻ bởi Lê Hồng Phúc |
Ngày 11/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 2 - Mak ing Arrangement) thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS
LISTEN AND READ
- public telephone điện thoại công cộng
- address book sổ địa chỉ
- telephone directory danh bạ điện thoại
- wait a minute đợi một chút
- downstairs dưới lầu
- hold on giữ máy
- a bit một chút
- cousin (n) anh, chị em họ
- make a call gọi điện
- arrange (v) sắp xếp
READ
- emigrate (v) di cư
- deaf (a) điếc
- mute (a) câm
- experiment (v) thử nghiệm, thí nghiệm
- transmit (v) truyền
- distance (n) khoảng cách
- lead to dẫn đến
- invent (v) – invention (n) phát minh, sự phát minh
- assistant (n) phụ tá
- conduct (v) thực hiện
- device (n) thiết bị
- massage (n) tin nhắn
LISTEN AND READ
- public telephone điện thoại công cộng
- address book sổ địa chỉ
- telephone directory danh bạ điện thoại
- wait a minute đợi một chút
- downstairs dưới lầu
- hold on giữ máy
- a bit một chút
- cousin (n) anh, chị em họ
- make a call gọi điện
- arrange (v) sắp xếp
READ
- emigrate (v) di cư
- deaf (a) điếc
- mute (a) câm
- experiment (v) thử nghiệm, thí nghiệm
- transmit (v) truyền
- distance (n) khoảng cách
- lead to dẫn đến
- invent (v) – invention (n) phát minh, sự phát minh
- assistant (n) phụ tá
- conduct (v) thực hiện
- device (n) thiết bị
- massage (n) tin nhắn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Hồng Phúc
Dung lượng: 24,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)