Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 1 - My friends)

Chia sẻ bởi Lê Hồng Phúc | Ngày 11/10/2018 | 38

Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng Anh lớp 8 (Bài 1 - My friends) thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: MY FRIENDS

LISTEN AND READ
- receive (v) nhận
- I don’t think so. Tôi không nghỉ vậy.
- next-door neighbor hàng xóm kế nhà
- photograph (n) hình
- smile (v, n) cười, nụ cười
- Christmas (n) lễ Giáng sinh
- slim (a) mảnh mai
- straight (a) thẳng
- curly (a) xoăn (tóc)
- blond (a) vàng hoe (tóc)
- bald (a) hói
- fair (a) trắng (da), vàng nhạc (tóc)
READ
- lucky (a) mai mắn
- character (n) tính cách
- sociable (a) hòa đồng
- extremely (adv) cực kỳ, rất
- kind (a) tốt bụng, tử tế
- generous (a) rộng lượng, phóng khoáng
- volunteer work công việc tình nguyện
- local (a) địa phương
- orphanage (n) trạ trẻ mồ côi
- hard-working (a) chăm chỉ
- grade (n) điểm
- unlike (a) không giống
- reserved (a) kín đáo, dè dặt
- in public nơi đông người
- peace (n) sự bình yên
- quite (n) sự yên tĩnh
- outgoing (a) cởi mở
- tell joke nói đùa
- sense of humor tính hài hước
- annoy (v) làm phiền
- close friend = best friend bạn thân
- humorous (a) hài hước
- helpful (a) hay giúp đỡ
LANGUAGE FOCUS
- send (v) gửi
- neighbor (n) hàng xóm
- introduce (v) giới thiệu
- the sun mặt trời
- rise (v) mọc lên, nhô lên
- planet (n) hành tinh
- move (v) di chuyển
- the Earth trái đất
- around (adv) quanh
- set (v) lặn
- silly (a) ngớ ngẩn, ngu ngốc
- strong (a) mạnh
- lift (v) nha6a61cle6n, nâng lên

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Hồng Phúc
Dung lượng: 28,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)