Từ vựng tiếng anh lớp 5
Chia sẻ bởi Nguyễn Nguyện |
Ngày 10/10/2018 |
73
Chia sẻ tài liệu: Từ vựng tiếng anh lớp 5 thuộc Let's Learn 5
Nội dung tài liệu:
:
Họ tên: …………………………………………………………………….
Exercise 1: Listen and tick (1đ)
1.This is my …………………………………….(cat)
2.I love …………………………………………(summer)
3.Good ……………………………………………….(evening)
4.He is …………………………………………….(15)
5.Ann …………………………… read book.(often)
Exercise 2: Complete these sentences:
Today is ……………………………………………………………………….
Yesterday was……………………………………………………………………..
T………………… is Monday
Exercise 3: Choose the odd one out.(Chọn từ khác loại với các từ còn lại.)
1.a. my b.your c.bird
2.a.Tuesday b.Thursday c.year
3.a.Summer b.November c.Spring
4.a.pen b.usually c.sometimes
5.a.school b.pink c.green
6.a.boy b.am c.are
7.a.they b.we c.now
8.a.go b.color c.have
9.a.family b.mum c.dad
10.a.listen c.answer c.question
Exercise 4: Matching questions
1.twenty a.động vật
2.these b.20
3.animal c.anh trai
4.older brother d.cam
5. friend e.những cái này
6.orange f.bạn bè
Exercise 5: Fill in the blank
tháng 12
màu nâu
bố, cha
chúng tôi
gà mái
mùa đông
không bao giờ
mỗi ngày
buổi sáng
của anh ấy
Exercise 6: Answer question
1.What’s your name? ………………………………………………………………………………………
2.Where are you from? ..........................................................................................................……………
3.How old are you? ………………………………………………………………………………………….
4.Where do you live?......................................................................................................................
Exercise 8: Look at the pictures and fill the blank.(Nhìn tranh và điền từ/câu thích hợp)
Họ tên: …………………………………………………………………….
Exercise 1: Listen and tick (1đ)
1.This is my …………………………………….(cat)
2.I love …………………………………………(summer)
3.Good ……………………………………………….(evening)
4.He is …………………………………………….(15)
5.Ann …………………………… read book.(often)
Exercise 2: Complete these sentences:
Today is ……………………………………………………………………….
Yesterday was……………………………………………………………………..
T………………… is Monday
Exercise 3: Choose the odd one out.(Chọn từ khác loại với các từ còn lại.)
1.a. my b.your c.bird
2.a.Tuesday b.Thursday c.year
3.a.Summer b.November c.Spring
4.a.pen b.usually c.sometimes
5.a.school b.pink c.green
6.a.boy b.am c.are
7.a.they b.we c.now
8.a.go b.color c.have
9.a.family b.mum c.dad
10.a.listen c.answer c.question
Exercise 4: Matching questions
1.twenty a.động vật
2.these b.20
3.animal c.anh trai
4.older brother d.cam
5. friend e.những cái này
6.orange f.bạn bè
Exercise 5: Fill in the blank
tháng 12
màu nâu
bố, cha
chúng tôi
gà mái
mùa đông
không bao giờ
mỗi ngày
buổi sáng
của anh ấy
Exercise 6: Answer question
1.What’s your name? ………………………………………………………………………………………
2.Where are you from? ..........................................................................................................……………
3.How old are you? ………………………………………………………………………………………….
4.Where do you live?......................................................................................................................
Exercise 8: Look at the pictures and fill the blank.(Nhìn tranh và điền từ/câu thích hợp)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Nguyện
Dung lượng: 109,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)